Bản dịch của từ Organic process trong tiếng Việt

Organic process

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic process (Noun)

01

Một quá trình xảy ra trong các sinh vật sống liên quan đến việc sản xuất các phân tử hữu cơ và cần thiết cho sự tăng trưởng, sản xuất năng lượng và sinh sản.

A process occurring in living organisms that involves the production of organic molecules and is necessary for growth energy production and reproduction.

Ví dụ

Photosynthesis is an essential organic process for plant growth.

Quang hợp là một quá trình hữu cơ quan trọng cho sự phát triển của cây cối.

Cellular respiration is another vital organic process in living organisms.

Hô hấp tế bào là một quá trình hữu cơ quan trọng khác trong sinh vật sống.

Reproduction relies on various complex organic processes within organisms.

Sự sinh sản dựa vào nhiều quá trình hữu cơ phức tạp trong cơ thể.

Organic process (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống.

Related to or derived from living matter.

Ví dụ

Organic food is healthier than processed food.

Thức ăn hữu cơ lành mạnh hơn thức ăn chế biến.

She prefers organic skincare products for her sensitive skin.

Cô ấy thích sản phẩm chăm sóc da hữu cơ cho da nhạy cảm của mình.

Many people believe in the benefits of organic farming.

Nhiều người tin vào lợi ích của nông nghiệp hữu cơ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organic process cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic process

Không có idiom phù hợp