Bản dịch của từ Organisational trong tiếng Việt
Organisational

Organisational (Adjective)
Liên quan đến một tổ chức hoặc nhóm có tổ chức.
Relating to an organization or organized group.
The organisational structure of the club was well-defined.
Cấu trúc tổ chức của câu lạc bộ rõ ràng.
Her organisational skills helped in planning the charity event.
Kỹ năng tổ chức của cô ấy giúp trong việc lên kế hoạch sự kiện từ thiện.
The organisational chart displayed the hierarchy within the organization.
Biểu đồ tổ chức hiển thị cấp bậc trong tổ chức.
Dạng tính từ của Organisational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Organisational Tổ chức | - | - |
Organisational (Noun)
The local community centre is an important organisational hub.
Trung tâm cộng đồng địa phương là trung tâm tổ chức quan trọng.
Volunteers play a crucial role in the social organisational activities.
Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động tổ chức xã hội.
The charity relies on strong organisational skills to help those in need.
Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào kỹ năng tổ chức mạnh mẽ để giúp đỡ những người cần.
Họ từ
Từ "organisational" (hoặc "organizational" trong tiếng Anh Mỹ) mang ý nghĩa liên quan đến việc tổ chức, sắp đặt và quản lý trong một hệ thống hoặc cấu trúc nhất định. Phiên bản tiếng Anh Anh "organisational" có sự nhấn mạnh vào chữ "s" trong âm sắc, trong khi "organizational" của tiếng Anh Mỹ sử dụng chữ "z". Cả hai đều được sử dụng để chỉ các khía cạnh trong quản lý, chiến lược và cơ cấu tổ chức, nhưng "organizational" phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại ở Mỹ.
Từ "organisational" xuất phát từ gốc Latin "organisare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "cấu trúc". Chữ này được hình thành từ "organum", nghĩa là "cơ quan" hoặc "thành phần", chỉ các yếu tố trong một hệ thống lớn hơn. Từ thế kỷ 19, "organisational" đã được sử dụng để chỉ tới việc cấu trúc hoặc quản lý các bộ phận khác nhau trong một tổ chức, thể hiện rõ nét quan hệ giữa các phần trong một tổng thể. Điều này phản ánh tính chất hệ thống và sự phối hợp cần thiết trong việc vận hành bất kỳ tổ chức nào.
Từ "organisational" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả cấu trúc, quản lý và hành vi của tổ chức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về khoa học quản trị, tâm lý học tổ chức và nghiên cứu phát triển. Trong các tình huống giao tiếp chính thức, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến cách thức sắp xếp công việc, quy trình và tài nguyên trong một tổ chức.