Bản dịch của từ Organizational chart trong tiếng Việt

Organizational chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizational chart (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl tʃˈɑɹt
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl tʃˈɑɹt
01

Sơ đồ phác thảo cấu trúc của một tổ chức.

A diagram that outlines the structure of an organization.

Ví dụ

The organizational chart of Google shows its various departments clearly.

Sơ đồ tổ chức của Google cho thấy rõ các phòng ban khác nhau.

An organizational chart does not always represent actual employee roles.

Sơ đồ tổ chức không phải lúc nào cũng đại diện cho vai trò nhân viên.

Does the organizational chart of your school include all staff members?

Sơ đồ tổ chức của trường bạn có bao gồm tất cả nhân viên không?

02

Sự trình bày trực quan về hệ thống phân cấp trong một tổ chức.

A visual representation of the hierarchy within an organization.

Ví dụ

The organizational chart shows the hierarchy at the local community center.

Biểu đồ tổ chức cho thấy cấu trúc cấp bậc tại trung tâm cộng đồng.

An organizational chart does not represent informal relationships among members.

Biểu đồ tổ chức không thể hiện mối quan hệ không chính thức giữa các thành viên.

Does the organizational chart include volunteers in the social organization?

Biểu đồ tổ chức có bao gồm tình nguyện viên trong tổ chức xã hội không?

03

Một công cụ minh họa vai trò và mối quan hệ trong một công ty.

A tool that illustrates roles and relationships within a company.

Ví dụ

The organizational chart shows all positions in the company clearly.

Sơ đồ tổ chức cho thấy rõ tất cả các vị trí trong công ty.

An organizational chart does not include personal information about employees.

Sơ đồ tổ chức không bao gồm thông tin cá nhân về nhân viên.

Does the organizational chart represent the new team structure accurately?

Sơ đồ tổ chức có đại diện chính xác cấu trúc nhóm mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organizational chart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizational chart

Không có idiom phù hợp