Bản dịch của từ Organizational chart trong tiếng Việt
Organizational chart

Organizational chart (Noun)
The organizational chart of Google shows its various departments clearly.
Sơ đồ tổ chức của Google cho thấy rõ các phòng ban khác nhau.
An organizational chart does not always represent actual employee roles.
Sơ đồ tổ chức không phải lúc nào cũng đại diện cho vai trò nhân viên.
Does the organizational chart of your school include all staff members?
Sơ đồ tổ chức của trường bạn có bao gồm tất cả nhân viên không?
Sự trình bày trực quan về hệ thống phân cấp trong một tổ chức.
A visual representation of the hierarchy within an organization.
The organizational chart shows the hierarchy at the local community center.
Biểu đồ tổ chức cho thấy cấu trúc cấp bậc tại trung tâm cộng đồng.
An organizational chart does not represent informal relationships among members.
Biểu đồ tổ chức không thể hiện mối quan hệ không chính thức giữa các thành viên.
Does the organizational chart include volunteers in the social organization?
Biểu đồ tổ chức có bao gồm tình nguyện viên trong tổ chức xã hội không?
The organizational chart shows all positions in the company clearly.
Sơ đồ tổ chức cho thấy rõ tất cả các vị trí trong công ty.
An organizational chart does not include personal information about employees.
Sơ đồ tổ chức không bao gồm thông tin cá nhân về nhân viên.
Does the organizational chart represent the new team structure accurately?
Sơ đồ tổ chức có đại diện chính xác cấu trúc nhóm mới không?
Sơ đồ tổ chức (organizational chart) là một biểu đồ trực quan thể hiện cấu trúc nội bộ của một tổ chức, giúp mô tả mối quan hệ giữa các phòng ban và vị trí công việc. Sơ đồ này thường được sử dụng trong quản lý và lãnh đạo để minh họa quyền hạn và trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "organizational chart" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu.
Cụm từ "organizational chart" xuất phát từ hai thành phần: "organizational" và "chart". "Organizational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organizare", mang nghĩa là cấu trúc hoặc sắp xếp. "Chart" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charte", chỉ một bản đồ hoặc biểu đồ. Sự kết hợp này thể hiện sự sắp xếp có hệ thống của các mối quan hệ trong tổ chức. Các biểu đồ tổ chức hiện nay được sử dụng để trực quan hóa cấu trúc và phân công nhiệm vụ trong các tổ chức, đáp ứng nhu cầu quản lý hiệu quả.
Biểu đồ tổ chức (organizational chart) là thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh quản trị và điều hành doanh nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể từ trung bình đến cao, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến quản lý hoặc phân tích cấu trúc tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và các khóa đào tạo về quản trị, giúp mô tả mối quan hệ giữa các vị trí trong một tổ chức.