Bản dịch của từ Organized crime family trong tiếng Việt

Organized crime family

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organized crime family (Phrase)

ˈɔɹɡənˌaɪzd kɹˈaɪm fˈæməli
ˈɔɹɡənˌaɪzd kɹˈaɪm fˈæməli
01

Một nhóm tham gia vào các hoạt động tội phạm, chẳng hạn như buôn bán ma túy, tống tiền, v.v., hoạt động như một gia đình hoặc một tổ chức có thứ bậc.

A group involved in criminal activities such as drug trafficking extortion etc that operates as a family or as a hierarchical organization.

Ví dụ

The Gambino organized crime family was notorious for drug trafficking.

Gia đình tội phạm có tổ chức Gambino nổi tiếng vì buôn bán ma túy.

The organized crime family does not operate openly in society.

Gia đình tội phạm có tổ chức không hoạt động công khai trong xã hội.

Is the organized crime family still active in New York?

Gia đình tội phạm có tổ chức vẫn hoạt động ở New York phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organized crime family/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organized crime family

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.