Bản dịch của từ Organized crime family trong tiếng Việt
Organized crime family

Organized crime family (Phrase)
Một nhóm tham gia vào các hoạt động tội phạm, chẳng hạn như buôn bán ma túy, tống tiền, v.v., hoạt động như một gia đình hoặc một tổ chức có thứ bậc.
A group involved in criminal activities such as drug trafficking extortion etc that operates as a family or as a hierarchical organization.
The Gambino organized crime family was notorious for drug trafficking.
Gia đình tội phạm có tổ chức Gambino nổi tiếng vì buôn bán ma túy.
The organized crime family does not operate openly in society.
Gia đình tội phạm có tổ chức không hoạt động công khai trong xã hội.
Is the organized crime family still active in New York?
Gia đình tội phạm có tổ chức vẫn hoạt động ở New York phải không?
Từ "organized crime family" ám chỉ đến một nhóm tội phạm có tổ chức, hoạt động theo cách có hệ thống nhằm thực hiện các hoạt động bất hợp pháp, thường liên quan đến buôn bán ma túy, cờ bạc và cho vay nặng lãi. Khái niệm này phổ biến nhất ở Mỹ, nơi mà các gia đình tội phạm như Mafia có ảnh hưởng lớn. Ở Anh, cụm từ này ít được sử dụng và thường thay thế bằng các thuật ngữ như "criminal syndicate" hay "gang". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tác động văn hóa giữa hai nơi là đáng chú ý.
Thuật ngữ "tổ chức tội phạm gia đình" xuất phát từ việc kết hợp các yếu tố tội phạm có tổ chức với lời khẳng định về sự liên kết gia đình. Từ "organized" có nguồn gốc từ латин "organizare", nghĩa là cấu trúc hoặc sắp xếp có hệ thống. Sự gia tăng hoạt động tội phạm có tổ chức từ thế kỷ 20 đã hình thành và phát triển các băng nhóm tội phạm, thường mở rộng qua các mối quan hệ huyết thống hoặc thân quen. Dần dần, khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong ngữ cảnh tội phạm hiện đại.
Cụm từ "organized crime family" thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh xã hội học và pháp lý. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS có thể được phân loại là thấp do tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn luận về tội phạm có tổ chức, trong các tài liệu nghiên cứu, phim ảnh và truyền hình, phản ánh các yếu tố văn hóa và luật pháp liên quan đến tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp