Bản dịch của từ Organza trong tiếng Việt

Organza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organza (Noun)

ɑɹgˈænzə
ɑɹgˈænzə
01

Một loại vải mặc trong suốt, cứng, mỏng làm bằng lụa hoặc sợi tổng hợp.

A thin stiff transparent dress fabric made of silk or a synthetic yarn.

Ví dụ

She wore an organza dress to the charity gala last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy organza đến buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

Many people do not like organza because it feels too stiff.

Nhiều người không thích organza vì nó cảm thấy quá cứng.

Is organza popular for wedding dresses in your country?

Organza có phổ biến cho váy cưới ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organza

Không có idiom phù hợp