Bản dịch của từ Organza trong tiếng Việt
Organza

Organza (Noun)
She wore an organza dress to the charity gala last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy organza đến buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
Many people do not like organza because it feels too stiff.
Nhiều người không thích organza vì nó cảm thấy quá cứng.
Is organza popular for wedding dresses in your country?
Organza có phổ biến cho váy cưới ở đất nước bạn không?
Organza là một loại vải mỏng, trong suốt được làm từ sợi polyester hoặc tơ tằm, thường được sử dụng trong ngành thời trang và trang trí nội thất. Về mặt kết cấu, organza có độ giòn và cứng, thường được ứng dụng trong việc may áo, váy cưới, và trang trí bữa tiệc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong cả hai phiên âm.
Từ "organza" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "organza", nhưng nguồn gốc sâu xa của nó thuộc về tiếng Ả Rập "awar", có nghĩa là "thuộc về", kết hợp với tiếng Persian "kālan" nghĩa là "mảnh vải". Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ loại vải lụa mỏng, trong lịch sử, organza đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế trong ngành may mặc. Hiện nay, organza thường được dùng trong trang phục, rèm cửa và các sản phẩm trang trí, thể hiện sự nhẹ nhàng và thanh thoát.
Từ "organza" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thời trang và dệt may, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong phần viết, "organza" có thể được đề cập khi mô tả chất liệu trong các xu hướng thời trang hoặc đồ thủ công mỹ nghệ. Bên cạnh đó, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về trang phục, vải vóc hay trong các buổi lễ hội, tiệc cưới, nơi mà chất liệu này thường được ưa chuộng do tính chất mỏng nhẹ và trong suốt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp