Bản dịch của từ Orienteering trong tiếng Việt
Orienteering

Orienteering (Noun)
Orienteering is a popular outdoor activity among teenagers in our community.
Dã ngoại là một hoạt động ngoài trời phổ biến giữa thanh thiếu niên trong cộng đồng của chúng ta.
Some people may find orienteering challenging due to the need for navigation skills.
Một số người có thể thấy dã ngoại thách thức do cần kỹ năng định vị.
Is orienteering a recommended activity for improving teamwork in IELTS speaking?
Liệu dã ngoại có phải là hoạt động được khuyến nghị để cải thiện công việc nhóm trong phần nói của IELTS không?
Orienteering là một môn thể thao đòi hỏi người tham gia sử dụng bản đồ và la bàn để định vị vị trí và hoàn thành một lộ trình trong thời gian ngắn nhất. Môn thể thao này phát triển ở Scandinavia vào đầu thế kỷ 20, kết hợp giữa kỹ năng định hướng và chạy bộ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, các phương pháp tổ chức và thiết bị sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "orienteering" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "orientare", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "định vị". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 20 tại các nước Scandinavia để chỉ hoạt động tìm đường trong thiên nhiên bằng bản đồ và la bàn. Ngày nay, "orienteering" chỉ hoạt động thể thao kết hợp kỹ năng định hướng với khả năng ra quyết định trong môi trường ngoài trời, thể hiện sự kết nối giữa vận động thể chất và trí tuệ.
"Orienteering" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó liên quan đến một môn thể thao cụ thể và kỹ năng định vị. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch, hoạt động ngoài trời và giáo dục thể chất. Môn thể thao này thường xuất hiện trong các chương trình huấn luyện quân sự hoặc sự kiện thể thao, nơi khả năng định hướng và kỹ năng giải quyết vấn đề được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



