Bản dịch của từ Original source trong tiếng Việt
Original source

Original source (Noun)
Điểm khởi đầu chính cho thông tin hoặc tài liệu.
The primary point of origin for information or material.
The original source of this data is the 2020 census report.
Nguồn gốc ban đầu của dữ liệu này là báo cáo điều tra dân số 2020.
This article does not cite the original source of its information.
Bài viết này không trích dẫn nguồn gốc ban đầu của thông tin.
Is Wikipedia the original source for this social issue information?
Wikipedia có phải là nguồn gốc ban đầu cho thông tin về vấn đề xã hội này không?
The original source of the article was published in 2020.
Nguồn gốc ban đầu của bài viết được xuất bản vào năm 2020.
This report is not the original source of the data.
Báo cáo này không phải là nguồn gốc ban đầu của dữ liệu.
What is the original source of this social media information?
Nguồn gốc ban đầu của thông tin mạng xã hội này là gì?
The original source of the information was a local community leader.
Nguồn gốc thông tin là một lãnh đạo cộng đồng địa phương.
The original source does not always get enough recognition for their work.
Nguồn gốc không phải lúc nào cũng được công nhận đủ cho công việc của họ.
Who was the original source of this social initiative in our city?
Ai là nguồn gốc của sáng kiến xã hội này trong thành phố của chúng ta?
Thuật ngữ "original source" đề cập đến nguồn gốc ban đầu của thông tin, tài liệu hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh nghiên cứu và học thuật, original source thường chỉ đến tài liệu hoặc dữ liệu được tạo ra ngay từ sự kiện, khảo sát hoặc nghiên cứu cụ thể, không phải là phiên bản đã qua chỉnh sửa hay tóm tắt. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.