Bản dịch của từ Ornamented trong tiếng Việt
Ornamented

Ornamented (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) trông hấp dẫn hơn bằng cách thêm các vật trang trí.
Make something look more attractive by adding decorative items.
She ornamented the community center with colorful banners for the festival.
Cô ấy trang trí trung tâm cộng đồng bằng những băng rôn đầy màu sắc cho lễ hội.
They did not ornament the park for the upcoming social event.
Họ không trang trí công viên cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did they ornament the school for the annual charity gala last year?
Họ đã trang trí trường cho buổi gala từ thiện hàng năm năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Ornamented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ornament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ornamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ornamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ornaments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ornamenting |
Ornamented (Adjective)
Trở nên hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các vật dụng trang trí.
Made more attractive by the addition of decorative items.
The festival was ornamented with colorful lights and beautiful banners.
Lễ hội được trang trí bằng đèn màu và băng rôn đẹp.
The community center is not ornamented enough for special events.
Trung tâm cộng đồng không được trang trí đủ cho các sự kiện đặc biệt.
Is the city park ornamented with sculptures and flowers this year?
Công viên thành phố có được trang trí bằng tượng và hoa năm nay không?
Họ từ
Từ "ornamented" là tính từ chỉ trạng thái được trang trí, làm đẹp hoặc thêm các chi tiết để làm tăng giá trị thẩm mỹ của một vật thể. Trong tiếng Anh, "ornamented" thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc để chỉ những đối tượng có hoa văn, họa tiết rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm do ảnh hưởng của từng phương ngữ.
Từ "ornamented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ornamentum", mang nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Tiền tố "orn-" trong tiếng Latin biểu thị hành động trang trí hoặc cải thiện vẻ ngoài. Ở thế kỷ XV, từ này được du nhập vào tiếng Anh, và hiện nay, nó chỉ hành động hoặc trạng thái của việc được trang trí tinh xảo. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc nhấn mạnh vẻ đẹp và sự tinh tế trong thiết kế.
Từ "ornamented" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi đề cập đến nghệ thuật, kiến trúc hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng hoặc không gian được trang trí, như trong thiết kế nội thất, thời trang hoặc các sản phẩm nghệ thuật. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến thẩm mỹ và mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

