Bản dịch của từ Orphrey trong tiếng Việt
Orphrey
Noun [U/C]
Orphrey (Noun)
01
Một sọc hoặc đường viền trang trí, đặc biệt là sọc hoặc đường viền trên lễ phục giáo hội như áo lễ.
An ornamental stripe or border especially one on an ecclesiastical vestment such as a chasuble.
Ví dụ
The orphrey on the priest's chasuble was beautifully embroidered in gold.
Orphrey trên chasuble của linh mục được thêu rất đẹp bằng vàng.
The church did not use an orphrey for the simple vestments.
Nhà thờ không sử dụng orphrey cho các trang phục đơn giản.
Is the orphrey on the altar cloth made of silk?
Orphrey trên khăn bàn thờ có làm bằng lụa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orphrey
Không có idiom phù hợp