Bản dịch của từ Chasuble trong tiếng Việt

Chasuble

Noun [U/C]

Chasuble (Noun)

tʃˈæzjəbl
tʃˈæzjəbl
01

Một bộ lễ phục bên ngoài không tay được trang trí công phu được mặc bởi một linh mục công giáo hoặc anh giáo cao cấp khi cử hành thánh lễ.

An ornate sleeveless outer vestment worn by a catholic or high anglican priest when celebrating mass

Ví dụ

Father John wore a beautiful chasuble during the Sunday Mass last week.

Cha John đã mặc một chiếc chasuble đẹp trong Thánh lễ Chủ nhật tuần trước.

The church does not have enough chasubles for all the priests.

Nhà thờ không có đủ chasuble cho tất cả các linh mục.

Did the bishop wear a chasuble at the special service yesterday?

Đức giám mục có mặc chasuble trong buổi lễ đặc biệt hôm qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chasuble

Không có idiom phù hợp