Bản dịch của từ Chasuble trong tiếng Việt
Chasuble
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Chasuble (Noun)
Father John wore a beautiful chasuble during the Sunday Mass last week.
Cha John đã mặc một chiếc chasuble đẹp trong Thánh lễ Chủ nhật tuần trước.
The church does not have enough chasubles for all the priests.
Nhà thờ không có đủ chasuble cho tất cả các linh mục.
Did the bishop wear a chasuble at the special service yesterday?
Đức giám mục có mặc chasuble trong buổi lễ đặc biệt hôm qua không?
Họ từ
Chasuble là một loại áo choàng trang trọng được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, thường được mặc bởi các mục sư và linh mục. Áo này thường có hình dạng giống như một chiếc túi, không tay, và được làm từ các loại vải quý, trang trí với nhiều hoa văn. Chasuble không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng một số thuật ngữ như “vestment” có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "chasuble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casubula", có nghĩa là "áo choàng". Nó được sử dụng để chỉ một loại áo choàng phật giáo mà các linh mục mặc trong các buổi lễ. Qua thời gian, chasuble đã trở thành biểu tượng cho chức vụ linh mục trong đạo Công giáo, thể hiện sự tôn nghiêm và trang trọng. Sự chuyển biến này từ một trang phục thông thường sang biểu tượng tôn giáo đã góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "chasuble" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các văn bản khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu hoặc văn bản mô tả trang phục của các thầy tu trong nghi thức Kitô giáo. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài viết về lịch sử tôn giáo hoặc nghệ thuật tôn giáo.