Bản dịch của từ Orthopantomography trong tiếng Việt

Orthopantomography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthopantomography (Noun)

ˌɔɹθəpˈɑtənɡˌɑfi
ˌɔɹθəpˈɑtənɡˌɑfi
01

Một sự cải tiến của kỹ thuật chụp ảnh toàn thể trong đó chùm tia x được giữ vuông góc với hàm, tạo ra hình ảnh phẳng của cả hai hàm và răng của chúng.

A modification of pantomography in which the xray beam is kept perpendicular to the jaws producing a flat image of both jaws and their teeth.

Ví dụ

Orthopantomography helps dentists see both jaws clearly in one image.

Chụp X-quang toàn cảnh giúp nha sĩ nhìn rõ cả hai hàm trong một hình.

Orthopantomography does not provide detailed images of individual teeth.

Chụp X-quang toàn cảnh không cung cấp hình ảnh chi tiết của từng chiếc răng.

Is orthopantomography commonly used in dental clinics for patient assessments?

Chụp X-quang toàn cảnh có thường được sử dụng trong các phòng khám nha khoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthopantomography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthopantomography

Không có idiom phù hợp