Bản dịch của từ Orthopantomography trong tiếng Việt
Orthopantomography

Orthopantomography (Noun)
Một sự cải tiến của kỹ thuật chụp ảnh toàn thể trong đó chùm tia x được giữ vuông góc với hàm, tạo ra hình ảnh phẳng của cả hai hàm và răng của chúng.
A modification of pantomography in which the xray beam is kept perpendicular to the jaws producing a flat image of both jaws and their teeth.
Orthopantomography helps dentists see both jaws clearly in one image.
Chụp X-quang toàn cảnh giúp nha sĩ nhìn rõ cả hai hàm trong một hình.
Orthopantomography does not provide detailed images of individual teeth.
Chụp X-quang toàn cảnh không cung cấp hình ảnh chi tiết của từng chiếc răng.
Is orthopantomography commonly used in dental clinics for patient assessments?
Chụp X-quang toàn cảnh có thường được sử dụng trong các phòng khám nha khoa không?
Orthopantomography, hay còn gọi là chụp X-quang toàn cảnh răng hàm mặt, là một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh hai chiều của toàn bộ cấu trúc răng và hàm. Kỹ thuật này cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng răng miệng, giúp chẩn đoán các vấn đề về răng và xương hàm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết, phát âm và ngữ nghĩa, sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nha khoa và y học.
Từ "orthopantomography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "ortho" nghĩa là "thẳng", "pan" nghĩa là "tất cả", và "tomography" từ "tomos" có nghĩa là "cắt", cùng với "grapho" nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng để chỉ một kỹ thuật chụp ảnh răng miệng, cung cấp hình ảnh toàn diện của toàn bộ hàm. Sự phát triển của công nghệ chẩn đoán hình ảnh đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này trong y tế để mô tả quy trình hỗ trợ điều trị nha khoa hiệu quả hơn.
Từ "orthopantomography" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến chẩn đoán hình ảnh trong nha khoa. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thủ tục chẩn đoán hình ảnh toàn cảnh, nhằm đánh giá cấu trúc hàm và răng. Sự phân tích và sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực nha khoa và y học.