Bản dịch của từ Osmoregulation trong tiếng Việt

Osmoregulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmoregulation (Noun)

01

Việc duy trì áp suất thẩm thấu không đổi trong chất lỏng của sinh vật bằng cách kiểm soát nồng độ nước và muối.

The maintenance of constant osmotic pressure in the fluids of an organism by the control of water and salt concentrations.

Ví dụ

Osmoregulation is crucial for maintaining health in social animals like dolphins.

Osmoregulation rất quan trọng để duy trì sức khỏe ở động vật xã hội như cá heo.

Many people do not understand osmoregulation's role in human health.

Nhiều người không hiểu vai trò của osmoregulation trong sức khỏe con người.

How does osmoregulation affect social behavior in different species?

Osmoregulation ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các loài khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Osmoregulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmoregulation

Không có idiom phù hợp