Bản dịch của từ Osmoregulation trong tiếng Việt
Osmoregulation

Osmoregulation (Noun)
Osmoregulation is crucial for maintaining health in social animals like dolphins.
Osmoregulation rất quan trọng để duy trì sức khỏe ở động vật xã hội như cá heo.
Many people do not understand osmoregulation's role in human health.
Nhiều người không hiểu vai trò của osmoregulation trong sức khỏe con người.
How does osmoregulation affect social behavior in different species?
Osmoregulation ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các loài khác nhau?
Osmoregulation là quá trình sinh lý trong đó các sinh vật điều chỉnh nồng độ điện giải và nước trong cơ thể nhằm duy trì môi trường nội môi ổn định. Quá trình này rất quan trọng đối với động vật, đặc biệt là những loài sống trong môi trường nước mặn hoặc ngọt. Osmoregulation không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng nhóm sinh vật, như trong động vật biển so với động vật trên cạn.
Từ "osmoregulation" xuất phát từ hai thành phần gốc Latin: "osmo-", bắt nguồn từ "osmosis" (tiếng Hy Lạp: ὤσμωσις) có nghĩa là sự thẩm thấu, và "regulatio" có nghĩa là sự điều chỉnh. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, trong lĩnh vực sinh lý học, để chỉ quá trình điều chỉnh áp suất thẩm thấu trong cơ thể sinh vật. Hiện nay, "osmoregulation" đề cập đến các cơ chế mà các sinh vật duy trì cân bằng nước và muối, cho thấy tầm quan trọng trong sự sống và trao đổi chất.
Osmoregulation là một thuật ngữ sinh học quan trọng mô tả quá trình duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu trong cơ thể sinh vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các bài luận về sinh học hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, osmoregulation thường được thảo luận trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh lý học, y học và sinh thái học, liên quan đến cách thức mà các sinh vật thích nghi với môi trường sống của chúng.