Bản dịch của từ Ossification trong tiếng Việt
Ossification

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Ossification là quá trình chuyển đổi mô liên kết thành xương thông qua sự khoáng hóa. Đây là bước quan trọng trong sự phát triển và trưởng thành của hệ xương ở động vật có xương sống. Có hai loại ossification: ossification nội tạng (endochondral ossification) và ossification ngoại vi (intramembranous ossification). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng lâm sàng, ossification thường liên quan đến các bệnh lý xương.
Ossification, từ tiếng Latinh "ossificare", bao hàm nghĩa "biến thành xương". Tiền tố "oss-" bắt nguồn từ "os", có nghĩa là xương, trong khi hậu tố "-ficare" ngụ ý hành động tạo ra hoặc làm biến đổi. Quá trình ossification lần đầu tiên được mô tả trong sinh lý học và giải phẫu học, thể hiện sự chuyển đổi mô mềm sang mô cứng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ được dùng trong y học mà còn trong các lĩnh vực đào tạo và phát triển, biểu thị sự cứng nhắc hoặc không thay đổi trong các hệ thống hoặc quy trình.
"Ossification" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tỷ lệ xuất hiện của từ này trong văn cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết về sinh học hoặc y khoa, có sự gia tăng đáng kể. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi mô mềm thành mô xương, phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cơ thể.
Họ từ
Ossification là quá trình chuyển đổi mô liên kết thành xương thông qua sự khoáng hóa. Đây là bước quan trọng trong sự phát triển và trưởng thành của hệ xương ở động vật có xương sống. Có hai loại ossification: ossification nội tạng (endochondral ossification) và ossification ngoại vi (intramembranous ossification). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng lâm sàng, ossification thường liên quan đến các bệnh lý xương.
Ossification, từ tiếng Latinh "ossificare", bao hàm nghĩa "biến thành xương". Tiền tố "oss-" bắt nguồn từ "os", có nghĩa là xương, trong khi hậu tố "-ficare" ngụ ý hành động tạo ra hoặc làm biến đổi. Quá trình ossification lần đầu tiên được mô tả trong sinh lý học và giải phẫu học, thể hiện sự chuyển đổi mô mềm sang mô cứng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ được dùng trong y học mà còn trong các lĩnh vực đào tạo và phát triển, biểu thị sự cứng nhắc hoặc không thay đổi trong các hệ thống hoặc quy trình.
"Ossification" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tỷ lệ xuất hiện của từ này trong văn cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết về sinh học hoặc y khoa, có sự gia tăng đáng kể. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi mô mềm thành mô xương, phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cơ thể.
