Bản dịch của từ Ossification trong tiếng Việt

Ossification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ossification (Noun)

ɑsəfəkˈeɪʃn
ɑsəfəkˈeɪʃn
01

Quá trình trở nên cứng nhắc hoặc cố định theo một mô hình thông thường.

The process of becoming rigid or fixed in a conventional pattern.

Ví dụ

Cultural ossification can hinder societal progress and innovation.

Sự xương hóa văn hoá có thể ngăn cản tiến bộ xã hội và sáng tạo.

Avoiding ossification of traditions is crucial for cultural evolution.

Tránh sự xương hóa của truyền thống quan trọng cho sự tiến hoá văn hoá.

Is ossification inevitable in societies that resist change?

Liệu sự xương hóa có không thể tránh khỏi trong các xã hội chống lại sự thay đổi?

Ossification (Verb)

ɑsəfəkˈeɪʃn
ɑsəfəkˈeɪʃn
01

Biến thành xương hoặc mô xương.

Turn into bone or bony tissue.

Ví dụ

Age-related ossification can affect mobility and flexibility in seniors.

Sự xương hóa liên quan đến tuổi có thể ảnh hưởng đến sự di động và linh hoạt ở người cao tuổi.

Lack of exercise may lead to ossification problems in the musculoskeletal system.

Thiếu vận động có thể dẫn đến vấn đề về xương hóa trong hệ cơ xương.

Is ossification a common issue that affects people's quality of life?

Xương hóa có phải là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ossification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ossification

Không có idiom phù hợp