Bản dịch của từ Ossification trong tiếng Việt
Ossification

Ossification (Noun)
Quá trình trở nên cứng nhắc hoặc cố định theo một mô hình thông thường.
The process of becoming rigid or fixed in a conventional pattern.
Cultural ossification can hinder societal progress and innovation.
Sự xương hóa văn hoá có thể ngăn cản tiến bộ xã hội và sáng tạo.
Avoiding ossification of traditions is crucial for cultural evolution.
Tránh sự xương hóa của truyền thống quan trọng cho sự tiến hoá văn hoá.
Is ossification inevitable in societies that resist change?
Liệu sự xương hóa có không thể tránh khỏi trong các xã hội chống lại sự thay đổi?
Ossification (Verb)
Age-related ossification can affect mobility and flexibility in seniors.
Sự xương hóa liên quan đến tuổi có thể ảnh hưởng đến sự di động và linh hoạt ở người cao tuổi.
Lack of exercise may lead to ossification problems in the musculoskeletal system.
Thiếu vận động có thể dẫn đến vấn đề về xương hóa trong hệ cơ xương.
Is ossification a common issue that affects people's quality of life?
Xương hóa có phải là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của mọi người không?
Họ từ
Ossification là quá trình chuyển đổi mô liên kết thành xương thông qua sự khoáng hóa. Đây là bước quan trọng trong sự phát triển và trưởng thành của hệ xương ở động vật có xương sống. Có hai loại ossification: ossification nội tạng (endochondral ossification) và ossification ngoại vi (intramembranous ossification). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng lâm sàng, ossification thường liên quan đến các bệnh lý xương.
Ossification, từ tiếng Latinh "ossificare", bao hàm nghĩa "biến thành xương". Tiền tố "oss-" bắt nguồn từ "os", có nghĩa là xương, trong khi hậu tố "-ficare" ngụ ý hành động tạo ra hoặc làm biến đổi. Quá trình ossification lần đầu tiên được mô tả trong sinh lý học và giải phẫu học, thể hiện sự chuyển đổi mô mềm sang mô cứng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ được dùng trong y học mà còn trong các lĩnh vực đào tạo và phát triển, biểu thị sự cứng nhắc hoặc không thay đổi trong các hệ thống hoặc quy trình.
"Ossification" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tỷ lệ xuất hiện của từ này trong văn cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết về sinh học hoặc y khoa, có sự gia tăng đáng kể. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi mô mềm thành mô xương, phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp