Bản dịch của từ Osso buco trong tiếng Việt
Osso buco

Osso buco (Noun)
Một món ăn ý làm từ thịt bê chứa xương tủy hầm trong rượu và rau củ.
An italian dish made of shin of veal containing marrowbone stewed in wine with vegetables.
I enjoyed osso buco at Mario's Italian restaurant last Saturday.
Tôi đã thưởng thức osso buco tại nhà hàng Ý của Mario vào thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like osso buco due to its rich flavor.
Nhiều người không thích osso buco vì hương vị đậm đà của nó.
Have you ever tried osso buco at an Italian festival?
Bạn đã bao giờ thử osso buco tại một lễ hội Ý chưa?
Osso buco là một món ăn truyền thống của ẩm thực Ý, đặc trưng với phần ống xương (ossobuco) chứa tủy, thường được nấu chậm trong nước sốt rau củ và rượu vang. Từ "osso" nghĩa là xương và "buco" nghĩa là khoét, ám chỉ phần xương được cắt lát ngang. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nó thường được dùng phổ biến trong các nhà hàng Ý và các bữa tiệc sang trọng.
"Osso buco" là một thuật ngữ ẩm thực có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa đen là "xương kho". Từ "osso" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ossum", nghĩa là xương, trong khi "buco" xuất phát từ từ "bucco", có nghĩa là lỗ hay hốc. Món ăn này diễn tả phương pháp chế biến đuôi xương, đặc trưng bởi phần tủy xương được ninh nhừ cho ra hương vị đậm đà. Sự kết hợp này phản ánh tinh hoa ẩm thực từ vùng Lombardy của Ý, nơi mà truyền thống ẩm thực nhấn mạnh sự tận dụng nguyên liệu.
"Osso buco" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt trong món ăn Ý, khi miêu tả một món ăn từ ống chân bò hoặc cừu được hầm nhừ với rau và rượu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày giữa những người yêu thích ẩm thực, "osso buco" có thể được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về chế độ ăn kiêng hoặc khi giới thiệu thực đơn trong nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp