Bản dịch của từ Shin trong tiếng Việt
Shin

Shin (Noun)
She kicked the ball with her shin.
Cô ấy đá quả bóng bằng ống chân của mình.
He injured his shin while playing soccer.
Anh ấy bị thương ở ống chân khi chơi bóng đá.
Her shin hurt after running in the marathon.
Cẳng chân của cô ấy bị đau sau khi chạy marathon.
Dạng danh từ của Shin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shin | Shins |
Kết hợp từ của Shin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the/your shin Trên chân của bạn | The soccer player has a tattoo on his shin. Cầu thủ bóng đá có hình xăm trên chân của anh ấy. |
Shin (Verb)
She had to shin up the tree to rescue her cat.
Cô phải trèo lên cây để giải cứu con mèo của mình.
He shinned down the drainpipe to escape the building.
Anh ta chui xuống ống thoát nước để thoát khỏi tòa nhà.
The burglar shinning up the wall was caught by the police.
Tên trộm leo lên tường đã bị cảnh sát bắt.
Họ từ
Từ "shin" chỉ phần trước của xương ống chân, nằm giữa đầu gối và mắt cá chân. Trong tiếng Anh, "shin" thường được sử dụng để chỉ vùng da bên ngoài ở khu vực này, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao và chấn thương. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt trong ngữ điệu, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng trong môi trường giao tiếp hàng ngày.
Từ "shin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scinna", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *skinō, có nghĩa là "mảnh da" hoặc "mặt ngoài". Các từ gốc Latin có liên quan như "cŏrpus" (cơ thể) không trực tiếp liên quan, nhưng giúp hiểu về mối quan hệ giữa các bộ phận cơ thể. Hai nghĩa chính hiện nay của "shin" là phần ống chân phía trước và để chỉ căn bệnh đau nhức vùng này, phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh sinh lý.
Từ "shin" (cẳng chân) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc thể thao. Trong bài thi IELTS, "shin" thường được sử dụng khi thảo luận về chấn thương thể thao hoặc cấu trúc cơ thể con người. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả các hoạt động thể chất như chạy, đá bóng, hay các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp