Bản dịch của từ Osteopenia trong tiếng Việt
Osteopenia

Osteopenia (Noun)
Many elderly people suffer from osteopenia due to aging.
Nhiều người cao tuổi bị loãng xương do tuổi tác.
Osteopenia is not as severe as osteoporosis.
Loãng xương không nghiêm trọng như bệnh loãng xương.
Is osteopenia common among women after menopause?
Loãng xương có phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh không?
Osteopenia là tình trạng giảm mật độ khoáng xương, thường được coi là giai đoạn tiền thân của loãng xương. Tình trạng này xảy ra khi xương mất đi canxi và các khoáng chất khác nhanh hơn so với quá trình tái tạo. Osteopenia thường không có triệu chứng rõ rệt, nhưng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "osteopenia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "osteon" có nghĩa là xương và "penia" có nghĩa là thiếu hụt. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 20 để mô tả tình trạng mật độ xương thấp hơn mức bình thường, nhưng chưa đạt đến mức của loãng xương. Sự phát triển và sử dụng thuật ngữ này phản ánh những thay đổi trong hiểu biết y học về sức khỏe xương và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến xương.
Osteopenia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng mật độ xương thấp hơn mức bình thường, thường xảy ra trước khi tiến triển thành loãng xương. Trong các phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề sức khỏe và bệnh lý. Ngoài ra, osteopenia thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe xương, chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng đến mật độ xương, và trong các nghiên cứu lâm sàng về các phương pháp phòng ngừa hoặc điều trị.