Bản dịch của từ Ostracean trong tiếng Việt
Ostracean
Ostracean (Adjective)
Thuộc hoặc chỉ định họ ostracea trước đây (nay gọi là ostreidae) của động vật thân mềm hai mảnh vỏ, có chứa hàu; liên quan đến hàu.
Of or designating the former family ostracea now called ostreidae of bivalve molluscs containing the oysters relating to oysters.
Ostracean species are vital for maintaining healthy marine ecosystems.
Các loài nhuyễn thể ostracean rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái biển khỏe mạnh.
Ostracean oysters do not thrive in polluted waters.
Ngọc trai ostracean không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.
Are ostracean molluscs important for social gatherings like seafood festivals?
Các loài nhuyễn thể ostracean có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội như lễ hội hải sản không?
Ostracean (Noun)
Many people enjoy eating ostracean dishes at seafood restaurants.
Nhiều người thích ăn các món từ sò tại nhà hàng hải sản.
I do not prefer ostracean over other types of seafood.
Tôi không thích sò hơn các loại hải sản khác.
Are ostracean dishes popular in your hometown restaurants?
Món sò có phổ biến trong các nhà hàng quê bạn không?
Ostracean (hay còn gọi là động vật hai mảnh vỏ) là một nhóm động vật thủy sinh thuộc lớp Bivalvia, được đặc trưng bởi hai vỏ cứng khép lại với nhau. Chúng thường sống trong môi trường nước mặn và nước ngọt, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, có thể thấy sự tập trung mạnh hơn vào đa dạng sinh học trong tiếng Anh Anh.
Từ "ostracean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ostracium", nghĩa là "vỏ sò", kết hợp với tiếng Hy Lạp "ostrakon", có nghĩa là "mảnh vỏ". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật giáp xác biển, bao gồm cả sò và hàu, được biết đến với cấu trúc vỏ cứng. Sự liên quan giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chú trọng đến hình thái và môi trường sống của các loài này trong hệ sinh thái biển.
Từ "ostracean" (thuộc về lớp động vật thân mềm) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sinh học biển hoặc môi trường. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các tài liệu về sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Trên thực tế, từ này được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học sinh học và địa chất, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, nó ít xuất hiện.