Bản dịch của từ Ostracean trong tiếng Việt

Ostracean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostracean (Adjective)

01

Thuộc hoặc chỉ định họ ostracea trước đây (nay gọi là ostreidae) của động vật thân mềm hai mảnh vỏ, có chứa hàu; liên quan đến hàu.

Of or designating the former family ostracea now called ostreidae of bivalve molluscs containing the oysters relating to oysters.

Ví dụ

Ostracean species are vital for maintaining healthy marine ecosystems.

Các loài nhuyễn thể ostracean rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái biển khỏe mạnh.

Ostracean oysters do not thrive in polluted waters.

Ngọc trai ostracean không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.

Are ostracean molluscs important for social gatherings like seafood festivals?

Các loài nhuyễn thể ostracean có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội như lễ hội hải sản không?

Ostracean (Noun)

01

Một loài nhuyễn thể thuộc họ ostracea trước đây; một con hàu.

A mollusc of the former family ostracea an oyster.

Ví dụ

Many people enjoy eating ostracean dishes at seafood restaurants.

Nhiều người thích ăn các món từ sò tại nhà hàng hải sản.

I do not prefer ostracean over other types of seafood.

Tôi không thích sò hơn các loại hải sản khác.

Are ostracean dishes popular in your hometown restaurants?

Món sò có phổ biến trong các nhà hàng quê bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ostracean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostracean

Không có idiom phù hợp