Bản dịch của từ Other side of the coin trong tiếng Việt
Other side of the coin

Other side of the coin (Idiom)
Seeing the other side of the coin can provide a new perspective.
Nhìn nhận mặt khác của đồng tiền có thể cung cấp một góc nhìn mới.
Ignoring the other side of the coin may lead to misunderstandings.
Bỏ qua mặt khác của đồng tiền có thể dẫn đến hiểu lầm.
Have you considered the other side of the coin in your argument?
Bạn đã xem xét mặt khác của đồng tiền trong lập luận của mình chưa?
Cụm từ "other side of the coin" được sử dụng để chỉ khía cạnh khác của một vấn đề, thường nhấn mạnh rằng mọi tình huống đều có hai mặt. Cụm từ này có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu và khoảng cách địa lý của người nói, nhưng nội dung hình thức vẫn nhất quán.
Cụm từ "other side of the coin" mang ý nghĩa chỉ một khía cạnh khác, thường trái ngược với điều đã được thảo luận. Xuất phát từ thuật ngữ tiền tệ, nơi mặt đối diện của đồng xu biểu thị giá trị và mặt kia có thể đại diện cho khía cạnh khác. Cụm từ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, phản ánh tư tưởng về sự đa dạng và phức tạp trong các vấn đề, cho thấy rằng mỗi sự vật đều có hai mặt.
Cụm từ "the other side of the coin" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về hai khía cạnh của một vấn đề. Cụm từ này cũng thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và kinh tế, nhằm thể hiện sự đối lập hoặc phát hiện những khía cạnh khác nhau của một vấn đề phức tạp. Việc sử dụng cụm từ này giúp củng cố khả năng phân tích và đánh giá vấn đề từ nhiều góc độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp