Bản dịch của từ Otherworldliness trong tiếng Việt
Otherworldliness

Otherworldliness (Noun)
The IELTS examiner was fascinated by her essay's otherworldliness.
Người chấm IELTS rất quan tâm đến sự huyền bí của bài luận của cô ấy.
Some IELTS candidates struggle to convey otherworldliness in their writing.
Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn trong việc truyền đạt sự huyền bí trong viết của họ.
Is it possible to achieve a high score in IELTS by adding otherworldliness?
Có thể đạt điểm cao trong IELTS bằng cách thêm sự huyền bí không?
Otherworldliness (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một thế giới khác, đặc biệt là thế giới tâm linh.
Relating to or characteristic of another world especially a spiritual world.
Her otherworldliness made her seem distant and mysterious to others.
Sự phi thường của cô ấy khiến cô ấy trở nên xa cách và bí ẩn với người khác.
Some people find her otherworldliness unsettling and hard to relate to.
Một số người thấy sự phi thường của cô ấy làm họ không an tâm và khó liên kết.
Is her otherworldliness a hindrance or an advantage in social interactions?
Sự phi thường của cô ấy có phải là một cản trở hay một lợi thế trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "otherworldliness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến thế giới khác, thường gợi lên cảm giác về sự siêu nhiên hoặc tách biệt khỏi thực tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả những trải nghiệm hoặc hiện tượng không thuộc về thế giới trần gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, và cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và viết như nhau.
Từ "otherworldliness" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "otherworld", có nguồn gốc từ tiếng Old English "oþerweald", mang nghĩa là "thế giới khác". Rễ Latin của từ liên quan đến khái niệm về những thực thể hoặc trạng thái tồn tại bên ngoài thế giới vật chất, được đánh giá là siêu nhiên. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự cảm nhận về những trải nghiệm, văn hóa, hoặc đặc điểm mang tính kỳ bí, giúp khẳng định mối liên hệ giữa không gian thực tại và các thế giới tiềm ẩn.
Từ "otherworldliness" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng có thể thấy trong bối cảnh văn học hoặc triết học khi thảo luận về các khái niệm siêu nhiên hoặc thế giới bên ngoài. Trong các tình huống thông dụng, từ này được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, cảm giác hoặc hình ảnh mà dường như vượt ra ngoài thực tại thông thường, thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc tiểu thuyết giả tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp