Bản dịch của từ Otitis media trong tiếng Việt

Otitis media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otitis media (Noun)

oʊtˈaɪtɪs mˈidiə
oʊtˈaɪtɪs mˈidiə
01

Nhiễm trùng hoặc viêm của tai giữa.

An infection or inflammation of the middle ear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được đặc trưng bởi đau tai, sốt và khó chịu.

Typically characterized by ear pain, fever, and irritability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường xảy ra ở trẻ em nhưng có thể ảnh hưởng đến cá nhân ở mọi lứa tuổi.

Commonly occurs in children but can affect individuals of all ages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Otitis media cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otitis media

Không có idiom phù hợp