Bản dịch của từ Otitis media trong tiếng Việt
Otitis media
Noun [U/C]

Otitis media (Noun)
oʊtˈaɪtɪs mˈidiə
oʊtˈaɪtɪs mˈidiə
01
Nhiễm trùng hoặc viêm của tai giữa.
An infection or inflammation of the middle ear.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được đặc trưng bởi đau tai, sốt và khó chịu.
Typically characterized by ear pain, fever, and irritability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Otitis media
Không có idiom phù hợp