Bản dịch của từ Otolith trong tiếng Việt
Otolith

Otolith (Noun)
Otoliths help fish maintain balance underwater.
Otoliths giúp cá duy trì thăng bằng dưới nước.
Without otoliths, some fish may struggle to swim properly.
Thiếu otoliths, một số loài cá có thể gặp khó khăn khi bơi đúng cách.
Do otoliths play a crucial role in the fish's sense of balance?
Otoliths có đóng một vai trò quan trọng trong cảm giác thăng bằng của cá không?
Otolith, hay còn gọi là "sỏi tai", là cấu trúc thần kinh trong cơ quan thính giác của động vật, chủ yếu là cá và một số loài động vật có xương sống khác. Chúng có vai trò quan trọng trong việc cảm nhận hướng và thăng bằng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa và sự sử dụng của từ.
Từ "otolith" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "oto-" xuất phát từ "auris", có nghĩa là "tai", và "-lith" bắt nguồn từ "lithos", có nghĩa là "đá". Otolith là các tinh thể carbonat canxi trong tai trong của động vật có xương sống, có vai trò quan trọng trong việc giúp định hướng và cân bằng. Ông được biết đến từ thế kỷ 19, liên quan đến chức năng sinh lý của chúng trong hệ thống thính giác và thăng bằng. Sự phát triển từ nguyên gốc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc vật lý và chức năng sinh lý của các bộ phận này.
Otolith là từ ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và ngành nghiên cứu về sinh vật biển, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến cá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Listening và Reading nhiều hơn, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, otolith có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hệ thống thính giác và cân bằng trong cơ thể động vật, do đó thường xuất hiện trong các bài giảng khoa học hoặc bài viết nghiên cứu.