Bản dịch của từ Otolith trong tiếng Việt

Otolith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otolith (Noun)

01

Mỗi cơ thể trong số ba cơ thể đá vôi hình bầu dục nhỏ nằm ở tai trong của động vật có xương sống, tham gia vào việc cảm nhận trọng lực và chuyển động.

Each of three small oval calcareous bodies in the inner ear of vertebrates involved in sensing gravity and movement.

Ví dụ

Otoliths help fish maintain balance underwater.

Otoliths giúp cá duy trì thăng bằng dưới nước.

Without otoliths, some fish may struggle to swim properly.

Thiếu otoliths, một số loài cá có thể gặp khó khăn khi bơi đúng cách.

Do otoliths play a crucial role in the fish's sense of balance?

Otoliths có đóng một vai trò quan trọng trong cảm giác thăng bằng của cá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otolith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otolith

Không có idiom phù hợp