Bản dịch của từ Oui trong tiếng Việt
Oui

Oui (Interjection)
Oui, that party was fantastic!
Oui, bữa tiệc đó thật tuyệt vời!
We will meet at the beach, oui?
Chúng ta sẽ gặp nhau ở bãi biển nhé, oui?
Oui, I agree with your decision.
Oui, tôi đồng ý với quyết định của bạn.
Oui (Adverb)
Thường xuyên trong cách diễn đạt bằng tiếng anh của người nói tiếng pháp: 'có'.
Frequently in representations of the english of a french speaker: ‘yes’.
During the conversation, she nodded and said 'oui' in agreement.
Trong cuộc trò chuyện, cô gật đầu và nói 'oui' đồng tình.
He replied with a quick 'oui' when asked if he understood.
Anh ấy trả lời nhanh 'oui' khi được hỏi liệu anh ấy có hiểu không.
The French teacher always encourages her students with an enthusiastic 'oui'.
Giáo viên người Pháp luôn khuyến khích học sinh của mình bằng một tiếng 'oui' nhiệt tình.
Từ "oui" là một từ tiếng Pháp, có nghĩa là "có" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để xác nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "oui" được phát âm với âm thanh đơn giản và rõ ràng, khác biệt với các từ tương đương trong tiếng Anh như "yes". Những người học tiếng Pháp thường sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày để thể hiện sự đồng tình.
Từ "oui" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh là "ille" và "nunc", có nghĩa là “đúng” hoặc “đồng ý.” Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày của người Pháp để thể hiện sự đồng ý một cách chính thức. Hiện nay, "oui" không chỉ là một từ để khẳng định mà còn trở thành biểu tượng văn hóa, phản ánh sự đồng thuận và giao tiếp xã hội trong tiếng Pháp.
Từ "oui" là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "có". Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, do kỳ thi chủ yếu tập trung vào tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các bối cảnh giao tiếp quốc tế, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hay xác nhận, đặc biệt trong giao tiếp văn hóa Pháp hoặc các cuộc thảo luận đa ngôn ngữ.