Bản dịch của từ Oui trong tiếng Việt

Oui

Interjection Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oui (Interjection)

uwˈi
wˈi
01

Caribe. như một thẻ nhấn mạnh: 'tôi phải nói', 'vâng, thực sự!'.

Caribbean. as an emphatic tag: ‘i have to say’, ‘yes, indeed!’.

Ví dụ

Oui, that party was fantastic!

Oui, bữa tiệc đó thật tuyệt vời!

We will meet at the beach, oui?

Chúng ta sẽ gặp nhau ở bãi biển nhé, oui?

Oui, I agree with your decision.

Oui, tôi đồng ý với quyết định của bạn.

Oui (Adverb)

uwˈi
wˈi
01

Thường xuyên trong cách diễn đạt bằng tiếng anh của người nói tiếng pháp: 'có'.

Frequently in representations of the english of a french speaker: ‘yes’.

Ví dụ

During the conversation, she nodded and said 'oui' in agreement.

Trong cuộc trò chuyện, cô gật đầu và nói 'oui' đồng tình.

He replied with a quick 'oui' when asked if he understood.

Anh ấy trả lời nhanh 'oui' khi được hỏi liệu anh ấy có hiểu không.

The French teacher always encourages her students with an enthusiastic 'oui'.

Giáo viên người Pháp luôn khuyến khích học sinh của mình bằng một tiếng 'oui' nhiệt tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oui/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oui

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.