Bản dịch của từ Out and about trong tiếng Việt
Out and about

Out and about (Idiom)
I enjoy going out and about with my friends on weekends.
Tôi thích đi chơi xung quanh với bạn bè vào cuối tuần.
She prefers staying in rather than being out and about in town.
Cô ấy thích ở nhà hơn là đi chơi xung quanh thành phố.
Are you out and about today or just relaxing at home?
Hôm nay bạn có đi chơi xung quanh hay chỉ nghỉ ngơi ở nhà?
I enjoy going out and about with my friends on weekends.
Tôi thích đi ra ngoài và xung quanh cùng bạn bè vào cuối tuần.
She prefers staying in rather than being out and about in town.
Cô ấy thích ở trong hơn là đi ra ngoài và xung quanh ở thị trấn.
Tích cực hoạt động hoặc giao lưu trong cộng đồng.
To be active or socializing in the community.
She's always out and about, attending social events every weekend.
Cô ấy luôn ra ngoài và hoạt động, tham dự sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
He's not one to be out and about, preferring to stay home.
Anh ấy không phải là người thích ra ngoài và hoạt động, thích ở nhà.
Are you out and about today, or are you staying in?
Hôm nay bạn ra ngoài và hoạt động không, hay bạn ở nhà?
She is always out and about, attending various social events.
Cô ấy luôn ra ngoài và tham gia vào nhiều sự kiện xã hội.
He is not out and about much, preferring to stay home.
Anh ấy không đi ra ngoài và giao tiếp nhiều, thích ở nhà.
Không quan tâm hoặc thoát khỏi trách nhiệm.
To be unconcerned or free from responsibilities.
She's always out and about, socializing with everyone in the community.
Cô ấy luôn đi ra ngoài và xung quanh, giao tiếp với tất cả mọi người trong cộng đồng.
He's not one to stay indoors, he prefers to be out and about.
Anh ấy không phải là người ở trong nhà, anh ấy thích đi ra ngoài và xung quanh.
Are you planning to be out and about this weekend with friends?
Bạn có dự định đi ra ngoài và xung quanh cuối tuần này với bạn bè không?
She's always out and about, meeting new people and exploring.
Cô ấy luôn đi ra ngoài, gặp gỡ người mới và khám phá.
He's never out and about, preferring to stay home and read.
Anh ấy không bao giờ đi ra ngoài, thích ở nhà đọc sách.
Cụm từ "out and about" thường được sử dụng để chỉ trạng thái ra ngoài, tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc thực hiện các công việc khác ngoài nhà. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, nó thường chỉ hoạt động tự do trong một cộng đồng, trong khi ở Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa đi ra ngoài để giải trí hoặc thư giãn hơn.
Cụm từ "out and about" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng năm 1830. Thành phần "out" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ut", có nghĩa là ra ngoài, trong khi "about" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "abūtan", diễn tả trạng thái xung quanh. Cụm từ này diễn tả việc di chuyển hoặc hoạt động ở bên ngoài, nhấn mạnh ý tưởng về sự năng động trong không gian xã hội và cá nhân. Kết hợp này đã hình thành ý nghĩa gắn liền với sự tham gia vào các hoạt động bên ngoài.
Cụm từ "out and about" thường được sử dụng trong các phương diện của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất xuất hiện vừa phải. Cụm này diễn tả trạng thái ra ngoài và tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc giải trí. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "out and about" thường được sử dụng để diễn tả hoạt động của con người trong các tình huống như đi mua sắm, gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia vào các sự kiện. Do đó, nó thể hiện một khía cạnh tích cực của việc tương tác xã hội và phong cách sống năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



