Bản dịch của từ Out basket trong tiếng Việt
Out basket
Out basket (Phrase)
The community center organized an out basket event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện out basket vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not participate in the out basket project.
Nhiều người đã không tham gia vào dự án out basket.
Did you join the out basket activity at the local park?
Bạn đã tham gia hoạt động out basket tại công viên địa phương chưa?
"Out basket" là một thuật ngữ trong môi trường văn phòng, chỉ đến một hộp hoặc khay dùng để chứa tài liệu chưa xử lý hoặc cần được xem xét thêm. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh của Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến đặc trưng hơn về quy trình làm việc, trong khi ở Mỹ, sự nhấn mạnh có thể nhiều hơn vào khía cạnh quản lý thời gian và hiệu suất.
Cụm từ "out basket" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex", nghĩa là "ra ngoài, bên ngoài", và "basket" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "basquet", biến thể của "basque", có nghĩa là "giỏ". Trong bối cảnh văn phòng, "out basket" chỉ nơi lưu giữ tài liệu hoặc thông tin cần gửi đi. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của nó trong việc quản lý công việc và thông tin, tương ứng với nhu cầu tổ chức trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "out basket" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường liên quan đến ngữ cảnh văn phòng và công việc, không phải là chủ đề phổ biến trong kỳ thi. Thường được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ hộp đựng tài liệu đã xử lý hoặc không còn cần thiết, "out basket" xuất hiện nhiều trong các bài viết chuyên ngành quản lý hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp