Bản dịch của từ Out basket trong tiếng Việt
Out basket
Phrase
Out basket (Phrase)
ˈaʊt bˈæskət
ˈaʊt bˈæskət
Ví dụ
The community center organized an out basket event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện out basket vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not participate in the out basket project.
Nhiều người đã không tham gia vào dự án out basket.
Did you join the out basket activity at the local park?
Bạn đã tham gia hoạt động out basket tại công viên địa phương chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Out basket cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Out basket
Không có idiom phù hợp