Bản dịch của từ Out of the blue trong tiếng Việt
Out of the blue
Out of the blue (Preposition)
(thành ngữ) bất ngờ; mà không có cảnh báo hoặc chuẩn bị.
The question caught me out of the blue during the IELTS speaking test.
Câu hỏi bắt gặp tôi đột ngột trong bài thi nói IELTS.
She did not expect the examiner to ask such a difficult question out of the blue.
Cô ấy không mong đợi người chấm thi hỏi một câu khó đến bất ngờ.
Did the topic of climate change come out of the blue in your writing task?
Chủ đề biến đổi khí hậu có đến từ đột ngột trong bài viết của bạn không?
The invitation came out of the blue.
Lời mời đến đột ngột.
She was not expecting the out of the blue phone call.
Cô ấy không mong đợi cuộc gọi điện thoại đột ngột.
Cụm từ "out of the blue" được dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống xảy ra một cách đột ngột, không có cảnh báo trước. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên kết với hình ảnh bầu trời trong xanh, nơi mà một cơn bão có thể xuất hiện bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính đột ngột hơn.
Cụm từ "out of the blue" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể trace về các yếu tố từ ngữ biểu đạt bất ngờ. Thời kỳ đầu, cụm từ này có liên quan đến hình ảnh của một bầu trời trong xanh, đột ngột xuất hiện hiện tượng bất ngờ như sét đánh hoặc cơn gió mạnh. Ý nghĩa hiện tại gợi ý đến sự xuất hiện không báo trước của sự kiện, khái niệm này phản ánh tính chất bất ngờ và không dự đoán trước trong các tình huống đời sống.
Cụm từ "out of the blue" thường được sử dụng để mô tả một sự kiện xảy ra một cách bất ngờ và không có dấu hiệu báo trước. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít phổ biến hơn trong phần Viết và Nói, nơi học sinh thường được khuyến khích sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết hơi nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh tính bất ngờ của một trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp