Bản dịch của từ Out reign trong tiếng Việt
Out reign

Out reign (Noun)
During his reign, the king implemented many social reforms.
Trong thời kỳ cai trị của ông, vua đã thực hiện nhiều cải cách xã hội.
The queen's reign brought prosperity to the social welfare programs.
Thời kỳ cai trị của nữ hoàng mang lại sự phồn thịnh cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The emperor's reign was marked by advancements in social equality.
Thời kỳ cai trị của hoàng đế được đánh dấu bởi sự tiến bộ trong bình đẳng xã hội.
Out reign (Verb)
The king outreigns his subjects with absolute power.
Vua outreigns những người dân của mình với quyền lực tuyệt đối.
She outreigned for decades, leading the nation through prosperity.
Bà ấy outreigned trong nhiều thập kỷ, dẫn dắt quốc gia qua thịnh vượng.
His reign outreigns any other ruler in the country's history.
Triều đại của ông ấy outreigns bất kỳ vị vua nào khác trong lịch sử đất nước.
Từ "out reign" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có định nghĩa chính thức trong từ điển. Tuy nhiên, nếu được phân tách, "out" nghĩa là vượt trội hơn và "reign" ám chỉ tới sự cai trị. Khái niệm này có thể được hiểu là việc một vị vua hoặc người lãnh đạo nào đó chiếm ưu thế hoặc thống trị hơn so với người khác. Trong trường hợp này, "out reign" không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "out reign" bao gồm hai thành phần chính: "out" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex" nghĩa là "ra ngoài", và "reign" xuất phát từ tiếng Latinh "regnare", có nghĩa là "cai trị". Kết hợp, "out reign" thể hiện ý nghĩa vượt trội hoặc thống trị hơn so với ai đó hoặc cái gì đó. Sự phát triển lịch sử của cụm từ này liệt kê tiến trình cai trị, từ đó diễn đạt khả năng chiếm ưu thế một cách mạnh mẽ trong một bối cảnh nhất định.
Thuật ngữ "out reign" không phải là một từ thường gặp trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của nó mang yếu tố ngữ nghĩa riêng biệt và ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được áp dụng trong một số tình huống, chủ yếu trong văn học hoặc các bài viết phân tích, nơi mà nó có thể diễn tả sự vượt trội hay sự thống trị của một cá nhân hoặc một thực thể nào đó so với những cái khác. Việc sử dụng "out reign" thường liên quan đến các chủ đề lãnh đạo, quyền lực và sự cạnh tranh.