Bản dịch của từ Out reign trong tiếng Việt
Out reign
Noun [U/C]Verb
Out reign (Noun)
ˈaʊtɹˌeɪɡn
ˈaʊtɹˌeɪɡn
Ví dụ
During his reign, the king implemented many social reforms.
Trong thời kỳ cai trị của ông, vua đã thực hiện nhiều cải cách xã hội.
The queen's reign brought prosperity to the social welfare programs.
Thời kỳ cai trị của nữ hoàng mang lại sự phồn thịnh cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Out reign (Verb)
ˈaʊtɹˌeɪɡn
ˈaʊtɹˌeɪɡn
Ví dụ
The king outreigns his subjects with absolute power.
Vua outreigns những người dân của mình với quyền lực tuyệt đối.
She outreigned for decades, leading the nation through prosperity.
Bà ấy outreigned trong nhiều thập kỷ, dẫn dắt quốc gia qua thịnh vượng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Out reign
Không có idiom phù hợp