Bản dịch của từ Out throw trong tiếng Việt
Out throw
Noun [U/C]Verb
Out throw (Noun)
ˈaʊtθɹˌoʊ
ˈaʊtθɹˌoʊ
Ví dụ
The out throw in soccer is crucial for restarting the game.
Ném ra trong bóng đá rất quan trọng để khởi đầu trận đấu.
Her out throw reached the teammate perfectly during the match.
Ném ra của cô ấy đã đến đồng đội một cách hoàn hảo trong trận đấu.
Out throw (Verb)
ˈaʊtθɹˌoʊ
ˈaʊtθɹˌoʊ
01
Ném mạnh một cái gì đó theo một hướng xác định
To forcefully throw something in a specified direction
Ví dụ
He angrily threw the trash out of the window.
Anh ta giận dữ ném rác ra khỏi cửa sổ.
During the protest, they threw stones at the riot police.
Trong cuộc biểu tình, họ ném đá vào cảnh sát bạo loạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Out throw
Không có idiom phù hợp