Bản dịch của từ Out throw trong tiếng Việt

Out throw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out throw (Noun)

ˈaʊtθɹˌoʊ
ˈaʊtθɹˌoʊ
01

Hành động ném bóng cho cầu thủ trên sân.

The act of throwing a ball to a player on the field.

Ví dụ

The out throw in soccer is crucial for restarting the game.

Ném ra trong bóng đá rất quan trọng để khởi đầu trận đấu.

Her out throw reached the teammate perfectly during the match.

Ném ra của cô ấy đã đến đồng đội một cách hoàn hảo trong trận đấu.

Out throw (Verb)

ˈaʊtθɹˌoʊ
ˈaʊtθɹˌoʊ
01

Ném mạnh một cái gì đó theo một hướng xác định.

To forcefully throw something in a specified direction.

Ví dụ

He angrily threw the trash out of the window.

Anh ta giận dữ ném rác ra khỏi cửa sổ.

During the protest, they threw stones at the riot police.

Trong cuộc biểu tình, họ ném đá vào cảnh sát bạo loạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out throw/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.