Bản dịch của từ Out throw trong tiếng Việt
Out throw

Out throw (Noun)
The out throw in soccer is crucial for restarting the game.
Ném ra trong bóng đá rất quan trọng để khởi đầu trận đấu.
Her out throw reached the teammate perfectly during the match.
Ném ra của cô ấy đã đến đồng đội một cách hoàn hảo trong trận đấu.
The player practiced out throws to improve accuracy and distance.
Cầu thủ tập luyện ném ra để cải thiện độ chính xác và khoảng cách.
Out throw (Verb)
Ném mạnh một cái gì đó theo một hướng xác định.
To forcefully throw something in a specified direction.
He angrily threw the trash out of the window.
Anh ta giận dữ ném rác ra khỏi cửa sổ.
During the protest, they threw stones at the riot police.
Trong cuộc biểu tình, họ ném đá vào cảnh sát bạo loạn.
The frustrated teacher threw the chalk across the classroom.
Giáo viên chán chường ném phấn qua phòng học.
"Out throw" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hành động ném bóng từ vị trí bên ngoài một khu vực chơi xuống một đồng đội hoặc để cố gắng loại bỏ một cầu thủ chạy. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng tiếng Anh Mỹ. Sự sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào môn thể thao cụ thể.
Từ "outthrow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, cụ thể là từ "ūtrāwan", kết hợp giữa tiền tố "out-" chỉ sự ra ngoài và động từ "throw" từ tiếng Đức cổ "druwan", nghĩa là ném. Nguyên thủy, từ này chỉ hành động ném ra ngoài một vật gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm những ý tưởng về việc loại bỏ hoặc dập tắt, thể hiện hành động thoát ra khỏi hoặc từ bỏ một thứ một cách quyết liệt.
Từ "out throw" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu là trong các ngữ cảnh thể thao hoặc chiến thuật. Trong các tình huống này, "out throw" chỉ hành động ném bóng ra ngoài giới hạn nhất định. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật vận động hoặc trò chơi đồng đội, nơi việc ném bóng chính xác và chiến lược đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
