Bản dịch của từ Outfitting trong tiếng Việt
Outfitting

Outfitting (Verb)
The organization is outfitting the volunteers with uniforms and tools.
Tổ chức đang trang bị cho các tình nguyện viên với đồng phục và công cụ.
The company decided against outfitting the employees due to budget constraints.
Công ty quyết định không trang bị cho nhân viên do hạn chế ngân sách.
Is the school outfitting the students with laptops for the new semester?
Trường có đang trang bị cho học sinh với laptop cho học kỳ mới không?
Dạng động từ của Outfitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outfit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outfitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outfitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outfits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outfitting |
Outfitting (Noun)
Hành động trang bị hoặc trang bị, như cho một chuyến đi hoặc chuyến thám hiểm.
The act of fitting out or equipping as for a voyage or expedition.
The outfitting of the ship for the journey was completed yesterday.
Việc trang bị cho chuyến đi của con tàu đã hoàn thành ngày hôm qua.
They decided against outfitting the office with new furniture due to budget constraints.
Họ quyết định không trang bị văn phòng bằng đồ mới do hạn chế ngân sách.
Is outfitting the community center with computers a priority for the project?
Việc trang bị trung tâm cộng đồng với máy tính có phải là ưu tiên cho dự án không?
Họ từ
"Outfitting" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động trang bị hoặc cung cấp các thiết bị, đồ dùng cần thiết cho một mục đích cụ thể, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh, "outfitting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội và du lịch, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về trang bị cho xe cộ hoặc các hoạt động thể thao. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh văn hóa và thói quen của từng khu vực.
Từ "outfitting" có nguồn gốc từ động từ "outfit", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "outfittan", có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị. Từ này kết hợp tiền tố "out", diễn tả việc ra ngoài, với gốc từ "fit", nghĩa là vừa vặn hoặc thích hợp. Sự phát triển của từ này liên quan đến việc trang bị đầy đủ cho một hoạt động, thường là ở ngoài trời hoặc chuyến đi, và ngày nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thể thao, du lịch và quân sự.
Từ "outfitting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "outfitting" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp trang thiết bị, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho các hoạt động ngoài trời hoặc thể thao, như quần áo, đồ dùng và thiết bị. Từ này cũng có thể liên quan đến việc trang bị cho các tàu thuyền hoặc máy móc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



