Bản dịch của từ Outlet grading trong tiếng Việt

Outlet grading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlet grading (Noun)

ˈaʊtlˌɛt ɡɹˈeɪdɨŋ
ˈaʊtlˌɛt ɡɹˈeɪdɨŋ
01

Một quá trình đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp tại một cửa hàng.

A process of assessing the quality or value of a product or service offered at an outlet.

Ví dụ

The outlet grading of local cafes helps customers choose quality food options.

Quá trình đánh giá các quán cà phê địa phương giúp khách chọn món ăn chất lượng.

The outlet grading does not reflect the true value of small businesses.

Quá trình đánh giá không phản ánh giá trị thực sự của các doanh nghiệp nhỏ.

How is the outlet grading determined for restaurants in the city?

Quá trình đánh giá các nhà hàng trong thành phố được xác định như thế nào?

02

Phân loại các loại cửa hàng khác nhau dựa trên đặc điểm hoặc hiệu suất của chúng.

The classification of different types of outlets based on their characteristics or performance.

Ví dụ

The outlet grading helps consumers choose the best stores for shopping.

Phân loại cửa hàng giúp người tiêu dùng chọn cửa hàng tốt nhất.

Outlet grading does not consider only prices but also quality and service.

Phân loại cửa hàng không chỉ xem xét giá cả mà còn chất lượng.

What factors influence the outlet grading for different shopping centers?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phân loại cửa hàng của các trung tâm mua sắm?

03

Hệ thống đánh giá được sử dụng để xem xét hiệu quả của các cửa hàng khác nhau trong việc phân phối hàng hóa.

The grading system used to evaluate the effectiveness of various outlets in distributing goods.

Ví dụ

The outlet grading system helps identify effective distribution channels for products.

Hệ thống phân loại cửa hàng giúp xác định kênh phân phối hiệu quả cho sản phẩm.

The outlet grading does not reflect all the shops in the city.

Hệ thống phân loại cửa hàng không phản ánh tất cả các cửa hàng trong thành phố.

How does the outlet grading affect consumer choices in shopping?

Hệ thống phân loại cửa hàng ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng khi mua sắm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlet grading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlet grading

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.