Bản dịch của từ Outlet store trong tiếng Việt

Outlet store

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlet store (Noun)

ˈaʊtlˌɛt stˈɔɹ
ˈaʊtlˌɛt stˈɔɹ
01

Một cửa hàng trong đó hàng hóa được nhà sản xuất hoặc nhà sản xuất bán trực tiếp cho công chúng.

A store in which goods are sold directly by the manufacturer or producer to the public.

Ví dụ

The outlet store offered discounted clothes from famous brands.

Cửa hàng giảm giá cung cấp quần áo từ các thương hiệu nổi tiếng.

Visitors flocked to the outlet store for factory-priced items.

Khách thăm dự đông đảo tại cửa hàng giảm giá để mua hàng giá xưởng.

The outlet store's location near the city center attracted many customers.

Vị trí của cửa hàng giảm giá gần trung tâm thành phố thu hút nhiều khách hàng.

Outlet store (Phrase)

ˈaʊtlˌɛt stˈɔɹ
ˈaʊtlˌɛt stˈɔɹ
01

Cơ sở bán hàng giảm giá, thường do nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất thực hiện.

An establishment in which discounted merchandise is sold often by a retailer or manufacturer.

Ví dụ

The outlet store offered discounted clothes from well-known brands.

Cửa hàng giảm giá cung cấp quần áo giảm giá từ các thương hiệu nổi tiếng.

She bought shoes at the outlet store for half the price.

Cô ấy mua giày tại cửa hàng giảm giá với giá chỉ bằng một nửa.

The outlet store attracted many customers with its low prices.

Cửa hàng giảm giá thu hút nhiều khách hàng với giá cả thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlet store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlet store

Không có idiom phù hợp