Bản dịch của từ Outlet store trong tiếng Việt
Outlet store

Outlet store (Noun)
Một cửa hàng trong đó hàng hóa được nhà sản xuất hoặc nhà sản xuất bán trực tiếp cho công chúng.
A store in which goods are sold directly by the manufacturer or producer to the public.
The outlet store offered discounted clothes from famous brands.
Cửa hàng giảm giá cung cấp quần áo từ các thương hiệu nổi tiếng.
Visitors flocked to the outlet store for factory-priced items.
Khách thăm dự đông đảo tại cửa hàng giảm giá để mua hàng giá xưởng.
The outlet store's location near the city center attracted many customers.
Vị trí của cửa hàng giảm giá gần trung tâm thành phố thu hút nhiều khách hàng.
Outlet store (Phrase)
Cơ sở bán hàng giảm giá, thường do nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất thực hiện.
An establishment in which discounted merchandise is sold often by a retailer or manufacturer.
The outlet store offered discounted clothes from well-known brands.
Cửa hàng giảm giá cung cấp quần áo giảm giá từ các thương hiệu nổi tiếng.
She bought shoes at the outlet store for half the price.
Cô ấy mua giày tại cửa hàng giảm giá với giá chỉ bằng một nửa.
The outlet store attracted many customers with its low prices.
Cửa hàng giảm giá thu hút nhiều khách hàng với giá cả thấp.
Cửa hàng outlet (outlet store) là một loại cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng với mức giá giảm so với giá niêm yết, thường là từ hàng tồn kho hoặc hàng hóa lỗi mốt. Tại Mỹ, cửa hàng outlet thường nằm trong các khu thương mại lớn, trong khi tại Anh, chúng thường được gọi là "outlet centre". Mục đích chính của cửa hàng này là thu hút khách hàng tìm kiếm giá rẻ và hàng hiệu.
Cụm từ "outlet store" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "outlet" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exitus", mang nghĩa là lối ra hoặc phương tiện thoát ra. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các kênh phân phối sản phẩm, và theo thời gian đã phát triển để chỉ các cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp hàng hóa dư thừa hoặc hàng tồn kho từ các thương hiệu lớn với giá thấp hơn. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy chức năng của các cửa hàng này trong việc cung cấp cơ hội tiết kiệm cho người tiêu dùng.
Cụm từ "outlet store" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi nó liên quan đến văn hóa tiêu dùng và mua sắm, không phải là chủ đề chính trong giáo dục. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, đặc biệt khi thảo luận về giảm giá và các chiến lược bán lẻ. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc đàm thoại về những nơi mua sắm giá rẻ hoặc mô tả về kế hoạch mua sắm của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp