Bản dịch của từ Outlines trong tiếng Việt
Outlines

Outlines (Noun)
The report outlines key social issues in the community of Springfield.
Báo cáo phác thảo các vấn đề xã hội chính ở cộng đồng Springfield.
The study does not outline solutions for social inequality in cities.
Nghiên cứu không phác thảo giải pháp cho bất bình đẳng xã hội ở thành phố.
What outlines did the researchers use for the social project proposal?
Các phác thảo nào mà các nhà nghiên cứu đã sử dụng cho đề xuất dự án xã hội?
Dạng danh từ của Outlines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outline | Outlines |
Outlines (Verb)
Vẽ bằng một đường hoặc các đường.
Draw with a line or lines.
The report outlines key social issues affecting our community today.
Báo cáo phác thảo các vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
The presentation does not outline any solutions for social inequality.
Bài thuyết trình không phác thảo bất kỳ giải pháp nào cho bất bình đẳng xã hội.
Does the essay outline the effects of social media on youth?
Bài luận có phác thảo tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Dạng động từ của Outlines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlining |
Họ từ
"Outlines" là danh từ số nhiều của "outline", có nghĩa là bản phác thảo hoặc dàn ý, thường được sử dụng để tổ chức ý tưởng trong viết lách, thuyết trình hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "outline" có thể nhấn mạnh việc tóm tắt hoặc phác thảo cấu trúc; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự chi tiết của nội dung. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh âm [ˈaʊtlaɪn] và trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn ở một số âm sắc.
Từ "outlines" xuất phát từ động từ "outline", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "outliner" và tiếng Latin "lineare", nghĩa là "vẽ đường". Trong tiếng Latin, "linea" chỉ "đường thẳng" hoặc "dây", phản ánh không gian hai chiều mà nó tạo ra. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc này sang nghĩa hiện tại thể hiện việc phác thảo hoặc định hướng những điểm chính, từ đó, "outlines" ngày nay chỉ một bản tóm tắt hoặc khung sườn của một ý tưởng hay một văn bản.
Từ "outlines" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading. Trong Writing, thí sinh thường cần phác thảo cấu trúc bài luận, trong khi Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc tổng kết. Ngoài ra, "outlines" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khác như lập kế hoạch nghiên cứu, trình bày nội dung giảng dạy, và tổ chức thông tin trong báo cáo. Từ này nhấn mạnh chức năng tóm tắt và sắp xếp ý tưởng một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



