Bản dịch của từ Outoffice trong tiếng Việt
Outoffice

Outoffice (Noun)
The outoffice at the Johnson estate hosts community meetings every month.
Văn phòng ngoài của trang trại Johnson tổ chức các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
The outoffice is not used for personal gatherings or parties.
Văn phòng ngoài không được sử dụng cho các buổi tụ họp cá nhân hoặc tiệc tùng.
Is the outoffice available for rent during the summer festival?
Văn phòng ngoài có sẵn để cho thuê trong lễ hội mùa hè không?
Từ "out office" thường được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ trạng thái một cá nhân không có mặt tại văn phòng, thường là do nghỉ phép, công tác hoặc lý do khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "out of office" và thường xuất hiện trong thông báo tự động qua email. Trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng được viết tương tự, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp để thông báo tình trạng không có mặt.
Từ "out of office" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái không có mặt tại nơi làm việc. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến từ những năm 1980 khi công nghệ thông tin phát triển, dẫn đến việc làm việc từ xa ngày càng gia tăng. Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện ý nghĩa tạm thời vắng mặt khỏi công việc với lý do cá nhân, cho thấy sự chuyển biến trong môi trường làm việc hiện đại khi người lao động có khả năng linh hoạt hơn trong việc quản lý thời gian và địa điểm làm việc của mình.
Từ "out of office" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp điện tử, nhất là trong các email tự động trả lời khi người nhận không có mặt tại nơi làm việc. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong mảng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công việc và môi trường văn phòng. Tuy nhiên, mức độ xuất hiện không cao trong phần Nói và Viết. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường liên quan đến việc quản lý thời gian và lịch làm việc của nhân viên.