Bản dịch của từ Manor trong tiếng Việt

Manor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manor (Noun)

mˈænɚ
mˈænəɹ
01

Quận được bao phủ bởi một đồn cảnh sát.

The district covered by a police station.

Ví dụ

The manor of Hillside falls under the jurisdiction of Station 5.

Trang trại Hillside nằm trong phạm vi quản lý của Trạm 5.

The manor is known for its low crime rate and community events.

Trang trại nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm thấp và các sự kiện cộng đồng.

Residents in the manor feel safe due to the diligent police presence.

Cư dân trong trang trại cảm thấy an toàn nhờ sự hiện diện chăm chỉ của cảnh sát.

02

Một ngôi nhà nông thôn rộng lớn có đất.

A large country house with lands.

Ví dụ

The Duke lived in a grand manor in the countryside.

Công tước sống trong một biệt thự lớn ở miền quê.

The manor's gardens were meticulously maintained by skilled gardeners.

Các khu vườn của biệt thự được giữ gìn cẩn thận bởi các người làm vườn tài năng.

Visitors were impressed by the elegance of the manor's interior design.

Khách thăm đã ấn tượng bởi sự lịch lãm của thiết kế nội thất của biệt thự.

Dạng danh từ của Manor (Noun)

SingularPlural

Manor

Manors

Kết hợp từ của Manor (Noun)

CollocationVí dụ

Ancient manor

Biệt thự cổ xưa

The ancient manor is a popular tourist attraction in our town.

Biệt thự cổ là điểm thu hút du khách phổ biến trong thị trấn của chúng tôi.

Country manor

Biệt thự quốc gia

The country manor was a symbol of wealth and status.

Biệt thự quê là biểu tượng của giàu có và địa vị.

Medieval manor

Làng trại thời trung cổ

The medieval manor was a hub of social activity in the village.

Trang trại thời trung cổ là trung tâm hoạt động xã hội ở làng.

Royal manor

Biệt thự hoàng gia

The royal manor was a popular location for social gatherings.

Biệt thự hoàng gia là một địa điểm phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.

Old manor

Biệt thự cũ

The old manor exudes elegance and charm.

Biệt thự cũ tỏa ra sự lịch lãm và quyến rũ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manor

Không có idiom phù hợp