ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Manor
Một ngôi nhà lớn ở nông thôn với đất đai, là ngôi nhà chính của một khu bất động sản.
A large country house with lands the principal house of a landed estate
Trong lịch sử, một điền trang là một đơn vị đất đai trong hệ thống phong kiến.
Historically a manor was a unit of land in the feudal system
Ngôi nhà của một lãnh chúa trong vùng
The residence of a lord of the manor