Bản dịch của từ Manor trong tiếng Việt
Manor
Manor (Noun)
The manor of Hillside falls under the jurisdiction of Station 5.
Trang trại Hillside nằm trong phạm vi quản lý của Trạm 5.
The manor is known for its low crime rate and community events.
Trang trại nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm thấp và các sự kiện cộng đồng.
Residents in the manor feel safe due to the diligent police presence.
Cư dân trong trang trại cảm thấy an toàn nhờ sự hiện diện chăm chỉ của cảnh sát.
The Duke lived in a grand manor in the countryside.
Công tước sống trong một biệt thự lớn ở miền quê.
The manor's gardens were meticulously maintained by skilled gardeners.
Các khu vườn của biệt thự được giữ gìn cẩn thận bởi các người làm vườn tài năng.
Visitors were impressed by the elegance of the manor's interior design.
Khách thăm đã ấn tượng bởi sự lịch lãm của thiết kế nội thất của biệt thự.
Kết hợp từ của Manor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient manor Biệt thự cổ xưa | The ancient manor is a popular tourist attraction in our town. Biệt thự cổ là điểm thu hút du khách phổ biến trong thị trấn của chúng tôi. |
Country manor Biệt thự quốc gia | The country manor was a symbol of wealth and status. Biệt thự quê là biểu tượng của giàu có và địa vị. |
Medieval manor Làng trại thời trung cổ | The medieval manor was a hub of social activity in the village. Trang trại thời trung cổ là trung tâm hoạt động xã hội ở làng. |
Royal manor Biệt thự hoàng gia | The royal manor was a popular location for social gatherings. Biệt thự hoàng gia là một địa điểm phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội. |
Old manor Biệt thự cũ | The old manor exudes elegance and charm. Biệt thự cũ tỏa ra sự lịch lãm và quyến rũ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp