Bản dịch của từ Manor trong tiếng Việt

Manor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manor(Noun)

mˈeɪnɐ
ˈmeɪnɝ
01

Một ngôi nhà lớn ở nông thôn với đất đai, là ngôi nhà chính của một khu bất động sản.

A large country house with lands the principal house of a landed estate

Ví dụ
02

Trong lịch sử, một điền trang là một đơn vị đất đai trong hệ thống phong kiến.

Historically a manor was a unit of land in the feudal system

Ví dụ
03

Ngôi nhà của một lãnh chúa trong vùng

The residence of a lord of the manor

Ví dụ