Bản dịch của từ Outrageousness trong tiếng Việt
Outrageousness

Outrageousness (Noun)
The outrageousness of his behavior shocked the entire community.
Hành vi thái quá của anh ta đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng.
The media highlighted the outrageousness of the corruption scandal.
Các phương tiện truyền thông nhấn mạnh sự thái quá của vụ bê bối tham nhũng.
Her speech focused on the outrageousness of income inequality.
Bài phát biểu của cô tập trung vào sự thái quá của tình trạng bất bình đẳng thu nhập.
Outrageousness (Adjective)
Cực kỳ bất thường và không thể chấp nhận được.
Extremely unusual and unacceptable.
The outrageousness of his behavior shocked the entire community.
Hành vi quá đáng của anh ta đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng.
Her outrageousness in public made headlines in the local newspaper.
Sự quá đáng của cô ở nơi công cộng đã gây xôn xao trên các tờ báo địa phương.
The outrageousness of the crime led to widespread protests in the city.
Sự tàn bạo của tội ác đã dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi trong thành phố.
Her outrageous behavior at the party shocked everyone present.
Hành vi thái quá của cô tại bữa tiệc đã gây sốc cho tất cả những người có mặt.
The outrageous comments made by the politician caused a stir.
Những bình luận thái quá của chính trị gia đã gây xôn xao.
The outrageous display of wealth by the celebrity drew criticism.
Việc phô trương sự giàu có quá mức của người nổi tiếng đã thu hút sự chỉ trích.
Họ từ
Từ 'outrageousness' trong tiếng Anh chỉ sự phi lý, sự kinh hoàng hoặc điều tồi tệ, thường đi kèm với cảm xúc mạnh mẽ như sự phẫn nộ hoặc tức giận. Đây là một danh từ đồng nghĩa với tính từ 'outrageous'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với trọng âm và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Tuy nhiên, các cách sử dụng đều thể hiện sự chỉ trích hoặc một tình huống gây sốc và không thể chấp nhận.
Từ "outrageousness" có nguồn gốc từ động từ "outrage", xuất phát từ tiếng Latin "ultrā" nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi ra ngoài". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu diễn tả hành động gây ra sự phẫn nộ hoặc bất bình trong xã hội. Sự gia tăng vụ việc phi lý và không thể chấp nhận trong thời kỳ hiện đại đã dẫn đến sự phát triển của danh từ "outrageousness", biểu thị tính chất của sự táo bạo, phản kháng hoặc xúc phạm trong hành vi hoặc ý tưởng.
Từ "outrageousness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về xã hội hoặc chính trị trong phần Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc sự kiện gây sốc, không thể chấp nhận hoặc kỳ quặc, thường nhằm mục đích thể hiện sự phê phán. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về các quyết định của chính phủ, hành vi của người nổi tiếng, hoặc các vấn đề đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
