Bản dịch của từ Outrider trong tiếng Việt

Outrider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrider (Noun)

ˈaʊtɹˌɑɪdɚ
ˈaʊtɹˌɑɪdəɹ
01

Người ngồi trên xe cơ giới hoặc trên lưng ngựa đi phía trước hoặc bên cạnh xe với tư cách là người hộ tống hoặc người bảo vệ.

A person in a motor vehicle or on horseback who goes in front of or beside a vehicle as an escort or guard.

Ví dụ

The outrider on horseback led the royal procession through the city.

Người dẫn đường trên ngựa dẫn đầu cuộc diễu hành hoàng gia qua thành phố.

The outrider in a motor vehicle escorted the VIP convoy.

Người dẫn đường trên xe hơi hộ tống đoàn xe VIP.

The outrider rode alongside the president's car for security.

Người dẫn đường đi cùng bên cạnh xe của tổng thống để bảo vệ.

Dạng danh từ của Outrider (Noun)

SingularPlural

Outrider

Outriders

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outrider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outrider

Không có idiom phù hợp