Bản dịch của từ Outrider trong tiếng Việt
Outrider

Outrider (Noun)
The outrider on horseback led the royal procession through the city.
Người dẫn đường trên ngựa dẫn đầu cuộc diễu hành hoàng gia qua thành phố.
The outrider in a motor vehicle escorted the VIP convoy.
Người dẫn đường trên xe hơi hộ tống đoàn xe VIP.
The outrider rode alongside the president's car for security.
Người dẫn đường đi cùng bên cạnh xe của tổng thống để bảo vệ.
Dạng danh từ của Outrider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outrider | Outriders |
Họ từ
Từ "outrider" có nghĩa là người hoặc phương tiện đi trước để dẫn đường hoặc kiểm tra an toàn trong một đoàn xe hoặc sự kiện, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hay chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "outrider" còn có thể chỉ đến những người đi xe đạp hoặc đua xe trước để bảo vệ hoặc kiểm soát đường. Về ngữ điệu, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "outrider" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" và "rider" bắt nguồn từ tiếng Old English "ridan", có nghĩa là "đi xe" hoặc "cưỡi". Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến người cưỡi ngựa hoặc người đi trước để mở đường. Trong ngữ cảnh hiện nay, "outrider" thường được sử dụng để chỉ những người có nhiệm vụ giải phóng hoặc chuẩn bị cho những sự kiện lớn, phản ánh sự chủ động và vai trò tiên phong trong các tình huống cụ thể.
Từ "outrider" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, thường chỉ liên quan đến các chủ đề chuyên sâu về giao thông hoặc an ninh. Ngoài ra, "outrider" còn phổ biến trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện, nơi nó chỉ người đi trước để đảm bảo an toàn cho một đoàn lữ hành. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về chính trị hoặc các đoàn diễu hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp