Bản dịch của từ Outside vendor trong tiếng Việt

Outside vendor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outside vendor (Noun)

ˈaʊtsˈaɪd vˈɛndɚ
ˈaʊtsˈaɪd vˈɛndɚ
01

Một người hoặc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ bên ngoài tổ chức.

A person or business that sells products or services from outside the organization.

Ví dụ

The outside vendor provided food for our community event last Saturday.

Nhà cung cấp bên ngoài đã cung cấp thực phẩm cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

An outside vendor does not organize our social activities this year.

Nhà cung cấp bên ngoài không tổ chức các hoạt động xã hội năm nay.

Did the outside vendor deliver the supplies on time for the festival?

Nhà cung cấp bên ngoài có giao hàng đúng giờ cho lễ hội không?

02

Một nhà cung cấp không thuộc hoạt động nội bộ của một công ty.

A supplier who is not part of the internal operations of a company.

Ví dụ

The conference hired an outside vendor for catering services this year.

Hội nghị đã thuê một nhà cung cấp bên ngoài cho dịch vụ ăn uống năm nay.

An outside vendor does not handle our social media accounts.

Một nhà cung cấp bên ngoài không quản lý tài khoản mạng xã hội của chúng tôi.

Did the outside vendor provide good quality products for the event?

Nhà cung cấp bên ngoài có cung cấp sản phẩm chất lượng tốt cho sự kiện không?

03

Một nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài được một công ty sử dụng.

An external contractor or service provider utilized by a company.

Ví dụ

The community hired an outside vendor for the annual festival logistics.

Cộng đồng đã thuê một nhà cung cấp bên ngoài cho logistics lễ hội hàng năm.

They did not choose an outside vendor for the charity event.

Họ đã không chọn một nhà cung cấp bên ngoài cho sự kiện từ thiện.

Did the city council approve the outside vendor for the social project?

Hội đồng thành phố có phê duyệt nhà cung cấp bên ngoài cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outside vendor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outside vendor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.