Bản dịch của từ Outside vendor trong tiếng Việt
Outside vendor
Noun [U/C]

Outside vendor(Noun)
ˈaʊtsˈaɪd vˈɛndɚ
ˈaʊtsˈaɪd vˈɛndɚ
01
Một người hoặc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ bên ngoài tổ chức.
A person or business that sells products or services from outside the organization.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài được một công ty sử dụng.
An external contractor or service provider utilized by a company.
Ví dụ
