Bản dịch của từ Outside vendor trong tiếng Việt

Outside vendor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outside vendor(Noun)

ˈaʊtsˈaɪd vˈɛndɚ
ˈaʊtsˈaɪd vˈɛndɚ
01

Một người hoặc doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ bên ngoài tổ chức.

A person or business that sells products or services from outside the organization.

Ví dụ
02

Một nhà cung cấp không thuộc hoạt động nội bộ của một công ty.

A supplier who is not part of the internal operations of a company.

Ví dụ
03

Một nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài được một công ty sử dụng.

An external contractor or service provider utilized by a company.

Ví dụ