Bản dịch của từ Contractor trong tiếng Việt

Contractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contractor(Noun)

kəntrˈæktɐ
ˈkɑnˈtræktɝ
01

Một cá nhân hoặc công ty nhận thầu để cung cấp vật liệu hoặc lao động cho một dự án xây dựng.

A person or company that undertakes a contract to provide materials or labor for a construction project

Ví dụ
02

Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào mối quan hệ hợp đồng với một bên khác để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

A person or entity that engages in a contractual relationship with another to provide goods or services

Ví dụ
03

Một người được thuê để thực hiện các công việc cụ thể, thường là tạm thời.

A person who is employed to do specific tasks often on a temporary basis

Ví dụ