Bản dịch của từ Contractor trong tiếng Việt
Contractor
Noun [U/C]

Contractor(Noun)
kəntrˈæktɐ
ˈkɑnˈtræktɝ
Ví dụ
02
Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào mối quan hệ hợp đồng với một bên khác để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
A person or entity that engages in a contractual relationship with another to provide goods or services
Ví dụ
