Bản dịch của từ Contractor trong tiếng Việt
Contractor
Contractor (Noun)
The contractor completed the construction of the new community center.
Nhà thầu đã hoàn thành việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The local contractor hired additional workers for the housing project.
Nhà thầu địa phương đã thuê thêm công nhân cho dự án nhà ở.
The government awarded the contract to a reputable contractor.
Chính phủ đã trao hợp đồng cho một nhà thầu có uy tín.
Dạng danh từ của Contractor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contractor | Contractors |
Kết hợp từ của Contractor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Building contractor Nhà thầu xây dựng | The building contractor hired new workers for the construction project. Nhà thầu xây dựng thuê công nhân mới cho dự án xây dựng. |
Concrete contractor Nhà thầu xây dựng bê tông | The concrete contractor poured the foundation for the new community center. Nhà thầu bê tông đã đổ móng cho trung tâm cộng đồng mới. |
External contractor Nhà thầu bên ngoài | The company hired an external contractor for the event management. Công ty thuê một nhà thầu bên ngoài cho quản lý sự kiện. |
Roofing contractor Nhà thầu lắp mái | The roofing contractor fixed the leaky roof in the community center. Nhà thầu làm mái cốp sửa mái nhà đổ nước ở trung tâm cộng đồng. |
Private contractor Nhà thầu tư nhân | The social program hired a private contractor for community development. Chương trình xã hội thuê một nhà thầu tư nhân cho phát triển cộng đồng. |
Họ từ
Từ "contractor" trong tiếng Anh chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thực hiện công việc theo hợp đồng, thường liên quan đến xây dựng hoặc dịch vụ chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cấu trúc. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "contractor" có thể chỉ đến những nhà thầu phụ (subcontractor) trong tiếng Anh Mỹ hơn là trong tiếng Anh Anh, nơi từ này thường nhấn mạnh hơn đến các nhà thầu chính.
Từ "contractor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contractor", xuất phát từ động từ "contractare", mang nghĩa là "thỏa thuận" hay "giao kèo". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thực hiện các công việc theo hợp đồng. Ngày nay, "contractor" thường được hiểu là người hoặc công ty đảm nhiệm việc xây dựng hoặc cung cấp dịch vụ dựa trên thỏa thuận pháp lý. Sự phát triển này củng cố tính chất mong muốn về pháp lý và chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và dịch vụ.
Từ "contractor" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi các chủ đề liên quan đến xây dựng, dự án và dịch vụ thường được thảo luận. Trong bối cảnh công việc, "contractor" thường chỉ đến cá nhân hoặc tổ chức thực hiện công việc theo hợp đồng trong ngành xây dựng, dịch vụ tư vấn, hoặc các lĩnh vực khác. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và kinh doanh để chỉ đến các bên tham gia trong hợp đồng thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp