Bản dịch của từ Outskirt trong tiếng Việt
Outskirt

Outskirt (Noun)
Many families are moving to the outskirts for affordable housing.
Nhiều gia đình đang chuyển đến ngoại ô để có nhà ở giá cả phải chăng.
The outskirts offer a quieter environment compared to the city center.
Ngoại ô cung cấp môi trường yên tĩnh hơn so với trung tâm thành phố.
Living on the outskirts can mean longer commute times to work.
Sống ở ngoại ô có thể đồng nghĩa với thời gian đi làm dài hơn.
Dạng danh từ của Outskirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outskirt | Outskirts |
Kết hợp từ của Outskirt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
City outskirts Ngoại ô thành phố | People often move to the city outskirts for affordable housing. Mọi người thường chuyển đến ngoại ô thành phố vì nhà ở phải chăng. |
Northern outskirts Ngoại ô phía bắc | People in the northern outskirts enjoy peaceful surroundings. Những người ở ngoại ô phía bắc thích thú với môi trường yên bình. |
Outskirt (Verb)
(động) bao quanh như một vùng ngoại ô.
Transitive to surround as an outskirt.
The new housing development outskirted the town, expanding its borders.
Dự án nhà ở mới đã bao quanh thị trấn, mở rộng ranh giới của nó.
The park outskirted the neighborhood, providing green spaces for residents.
Công viên đã bao quanh khu phố, cung cấp không gian xanh cho cư dân.
The industrial area outskirted the city, creating job opportunities for many.
Khu vực công nghiệp đã bao quanh thành phố, tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người.
Họ từ
"Outskirt" là một danh từ chỉ khu vực nằm ở rìa hoặc ngoại vi của một thành phố hoặc thị trấn, thường gắn liền với những khu vực dân cư ít đông đúc hơn. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm có sự khác biệt: người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên "OUT-skirt", trong khi người Mỹ thì nhấn vào âm tiết thứ hai "out-SKIRT". "Outskirt" thường được sử dụng để chỉ các khu vực đang phát triển hoặc khu dân cư ngoại ô.
Từ "outskirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "out" và "skirt", trong đó "skirt" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eskirte", nghĩa là "bao quanh" hoặc "vùng ngoại". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, diễn tả những vùng đất nằm ở rìa của một khu vực thành phố hoặc thị xã. Ngày nay, "outskirt" được sử dụng để chỉ những khu vực ngoại vi, nhấn mạnh sự tách biệt với trung tâm đô thị và phát triển bên ngoài các khu vực đông dân cư.
Từ "outskirt" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sự phân bố dân cư và đô thị hóa. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến việc miêu tả các khu vực ngoại ô của thành phố. Trong các văn bản học thuật, "outskirt" cũng được dùng để chỉ các vùng biên phía ngoài của các khu vực đô thị, thường liên quan đến các vấn đề xã hội và phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


