Bản dịch của từ Outsourcer trong tiếng Việt
Outsourcer
Outsourcer (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo hợp đồng từ bên ngoài một tổ chức hoặc khu vực cụ thể; một nhà cung cấp bên ngoài.
A person or organization which provides goods or services by contract from outside a particular organization or area an external supplier.
The company hired an outsourcer for its customer service needs.
Công ty đã thuê một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài cho nhu cầu dịch vụ khách hàng.
They do not trust the outsourcer with sensitive information.
Họ không tin tưởng nhà cung cấp bên ngoài với thông tin nhạy cảm.
Is the outsourcer reliable for our social media management?
Nhà cung cấp bên ngoài có đáng tin cậy cho việc quản lý mạng xã hội của chúng ta không?
"Outsourcer" là danh từ chỉ cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc thuê ngoài một số chức năng, dịch vụ hoặc quy trình từ bên thứ ba, nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể có xu hướng dùng các từ đồng nghĩa như "subcontractor" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến khái niệm kinh doanh chiến lược trong quản lý nguồn lực.
Từ "outsourcer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "out" và động từ "source". Tiền tố "out" bắt nguồn từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là ra ngoài, trong khi "source" xuất phát từ tiếng Pháp "sourcer", có nghĩa là tìm nguồn. Khái niệm này phát triển từ những năm 1980, phản ánh sự chuyển giao công việc hoặc dịch vụ tới bên ngoài, nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Hiện tại, từ này chỉ những cá nhân hoặc công ty thực hiện hành vi thuê ngoài.
Từ "outsourcer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý. Trong các phần thi Đọc và Viết, "outsourcer" thường được đề cập khi thảo luận về chiến lược kinh doanh và tiết kiệm chi phí. Trong cuộc sống thực, từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, báo cáo tài chính và văn bản liên quan đến thuê ngoài dịch vụ hoặc sản xuất.