Bản dịch của từ Outstanding debt trong tiếng Việt

Outstanding debt

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstanding debt (Noun)

aʊtstˈændɨstəbd
aʊtstˈændɨstəbd
01

Một số tiền hoặc giá trị vẫn còn nợ hoặc đến hạn.

An amount of money or value that is still owed or due.

Ví dụ

She has outstanding debt from her student loans.

Cô ấy có nợ còn lại từ khoản vay sinh viên của mình.

He doesn't want to accumulate any more outstanding debt.

Anh ấy không muốn tích lũy thêm nợ còn lại nào nữa.

Do you think outstanding debt affects people's credit scores?

Bạn nghĩ rằng nợ còn lại ảnh hưởng đến điểm tín dụng của người dân không?

Outstanding debt (Adjective)

aʊtstˈændɨstəbd
aʊtstˈændɨstəbd
01

Đặc biệt hoặc xuất sắc, nổi bật giữa những người khác.

Exceptional or excellent standing out amongst others.

Ví dụ

Her outstanding debt was paid off by a generous donor.

Khoản nợ nổi bật của cô ấy đã được một nhà hảo tâm thanh toán.

He doesn't have any outstanding debt to worry about now.

Anh ấy hiện không có bất kỳ khoản nợ nổi bật nào phải lo lắng.

Is outstanding debt a common issue among young professionals?

Liệu khoản nợ nổi bật có phải là vấn đề phổ biến trong số các chuyên gia trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstanding debt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstanding debt

Không có idiom phù hợp