Bản dịch của từ Outstanding debt trong tiếng Việt
Outstanding debt

Outstanding debt (Noun)
She has outstanding debt from her student loans.
Cô ấy có nợ còn lại từ khoản vay sinh viên của mình.
He doesn't want to accumulate any more outstanding debt.
Anh ấy không muốn tích lũy thêm nợ còn lại nào nữa.
Do you think outstanding debt affects people's credit scores?
Bạn nghĩ rằng nợ còn lại ảnh hưởng đến điểm tín dụng của người dân không?
Outstanding debt (Adjective)
Đặc biệt hoặc xuất sắc, nổi bật giữa những người khác.
Exceptional or excellent standing out amongst others.
Her outstanding debt was paid off by a generous donor.
Khoản nợ nổi bật của cô ấy đã được một nhà hảo tâm thanh toán.
He doesn't have any outstanding debt to worry about now.
Anh ấy hiện không có bất kỳ khoản nợ nổi bật nào phải lo lắng.
Is outstanding debt a common issue among young professionals?
Liệu khoản nợ nổi bật có phải là vấn đề phổ biến trong số các chuyên gia trẻ không?
Nợ chưa thanh toán (outstanding debt) là số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nợ mà chưa được thanh toán tính đến thời điểm hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ các khoản nợ còn tồn tại, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản tài chính, “nợ chưa thanh toán” thường được nhấn mạnh trong báo cáo tài chính để thể hiện tình hình nợ của một thực thể.
Cụm từ "outstanding debt" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "outstanding" (xuất sắc) và "debt" (nợ). Từ "outstanding" xuất phát từ tiếng Latin "exstare", có nghĩa là "đứng ra", thể hiện sự nổi bật. "Debt" bắt nguồn từ "debita", từ động từ "debere" trong tiếng Latin, nghĩa là "nợ". Sự kết hợp này tạo thành khái niệm về khoản nợ chưa được thanh toán, nhấn mạnh sự tồn tại nổi bật của nghĩa vụ tài chính trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "outstanding debt" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, cụm này có thể được sử dụng khi thảo luận về quản lý tài chính cá nhân hoặc tình trạng nợ của doanh nghiệp. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các báo cáo tài chính, các bài viết về phân tích kinh tế, và trong các bối cảnh luật pháp liên quan đến nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp