Bản dịch của từ Outstay trong tiếng Việt
Outstay

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outstay" là động từ có nghĩa là ở lại một nơi lâu hơn mức cần thiết, thường gây khó chịu cho người chủ nhà. Tire có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến như trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường được gặp trong các tình huống xã hội. Phát âm và cách viết giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong văn cảnh và tần suất.
Từ "outstay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "out-" và động từ "stay". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex", mang nghĩa "ra ngoài" hoặc "vượt qua". Trong ngữ cảnh này, "outstay" được hiểu là "ở lại lâu hơn" so với một khoảng thời gian nhất định hoặc lâu hơn người khác. Cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh ý niệm về việc tiếp tục tồn tại hay kéo dài thời gian ở một địa điểm, thường gây cảm giác không thoải mái hoặc không mong muốn.
Từ "outstay" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trao đổi về thời gian lưu trú hoặc sự hiện diện quá lâu tại một địa điểm. Trong phần Reading và Writing, việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả hành vi của một cá nhân ở lại nơi nào đó hơn mức cần thiết. Ngoài ra, từ "outstay" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các cuộc viếng thăm hoặc các sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "outstay" là động từ có nghĩa là ở lại một nơi lâu hơn mức cần thiết, thường gây khó chịu cho người chủ nhà. Tire có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến như trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường được gặp trong các tình huống xã hội. Phát âm và cách viết giữa hai biến thể này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong văn cảnh và tần suất.
Từ "outstay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "out-" và động từ "stay". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex", mang nghĩa "ra ngoài" hoặc "vượt qua". Trong ngữ cảnh này, "outstay" được hiểu là "ở lại lâu hơn" so với một khoảng thời gian nhất định hoặc lâu hơn người khác. Cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh ý niệm về việc tiếp tục tồn tại hay kéo dài thời gian ở một địa điểm, thường gây cảm giác không thoải mái hoặc không mong muốn.
Từ "outstay" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trao đổi về thời gian lưu trú hoặc sự hiện diện quá lâu tại một địa điểm. Trong phần Reading và Writing, việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả hành vi của một cá nhân ở lại nơi nào đó hơn mức cần thiết. Ngoài ra, từ "outstay" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các cuộc viếng thăm hoặc các sự kiện xã hội.
