Bản dịch của từ Outstays trong tiếng Việt

Outstays

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstays (Verb)

ˈaʊtstˌeɪz
ˈaʊtstˌeɪz
01

Ở lại quá lâu.

Stay too long.

Ví dụ

John outstays his welcome at parties, making guests uncomfortable.

John ở lại quá lâu ở các bữa tiệc, khiến khách không thoải mái.

She does not outstay her welcome when visiting friends.

Cô ấy không ở lại quá lâu khi thăm bạn bè.

Does Mark often outstay his welcome at social events?

Mark có thường ở lại quá lâu tại các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outstays cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstays

Không có idiom phù hợp