Bản dịch của từ Outstays trong tiếng Việt
Outstays

Outstays (Verb)
Ở lại quá lâu.
Stay too long.
John outstays his welcome at parties, making guests uncomfortable.
John ở lại quá lâu ở các bữa tiệc, khiến khách không thoải mái.
She does not outstay her welcome when visiting friends.
Cô ấy không ở lại quá lâu khi thăm bạn bè.
Does Mark often outstay his welcome at social events?
Mark có thường ở lại quá lâu tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Outstays" là dạng động từ của "outstay", có nghĩa là ở lại lâu hơn dự kiến hoặc kéo dài thời gian lưu trú vượt quá mong đợi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khách mời tại một sự kiện hoặc nơi ở. Trong tiếng Anh Anh, "outstay" có thể thường liên quan đến các tình huống xã hội và giao tiếp, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này và thường tránh dùng với sắc thái tiêu cực. Sự khác biệt trong cái nhìn về hành vi xã hội giữa hai biến thể ngôn ngữ này có thể dẫn đến cách dùng và ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "outstays" bắt nguồn từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" và động từ "stay" từ tiếng Anh cổ "staian", có gốc từ tiếng Đức cổ "stên". Tiền tố "out-" thường mang ý nghĩa vượt trội hơn hoặc kéo dài hơn, trong khi "stay" chỉ hành động ở lại. Kết hợp lại, "outstays" ám chỉ việc kéo dài thời gian lưu lại một cách vượt mức cần thiết, thể hiện sự bền bỉ và đôi khi tạo ra sự khó chịu cho người khác.
Từ "outstays" không phổ biến trong bài thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống một người hoặc một sự kiện kéo dài thời gian hơn so với dự kiến, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự không thoải mái. Những ngữ cảnh phổ biến có thể bao gồm việc ở lại nhà người khác hoặc tham gia vào các sự kiện xã hội.