Bản dịch của từ Over-canopy trong tiếng Việt
Over-canopy

Over-canopy (Verb)
Để tạo thành một tán cây; để mở rộng hoặc che phủ bằng hoặc như có mái che; để nhô ra. thường xuyên vượt qua. bây giờ cổ xưa hoặc vang vọng shakespeare.
To form a canopy over to extend over or cover with or as with a canopy to overhang frequently in pass now archaic or echoing shakespeare.
Trees over-canopy the park, providing shade for families and children.
Cây cối tạo thành tán lá trên công viên, cung cấp bóng mát cho gia đình và trẻ em.
The tall buildings do not over-canopy the small community gardens.
Những tòa nhà cao không tạo thành tán lá cho các khu vườn cộng đồng nhỏ.
Do the flowers over-canopy the grass in the community park?
Có phải những bông hoa tạo thành tán lá trên bãi cỏ trong công viên cộng đồng không?
"Over-canopy" là thuật ngữ mô tả không gian hoặc lớp nghiên cứu nằm ở trên đỉnh tán cây trong các hệ sinh thái rừng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học để chỉ khu vực nơi ánh sáng mặt trời có thể tiếp cận, ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại cây cối và động vật sống trên cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do ngữ âm và cách phát âm trong từng biến thể.
Từ "over-canopy" bắt nguồn từ các yếu tố "over" và "canopy", trong đó "over" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang ý nghĩa vượt qua hoặc trên cao. "Canopy" xuất phát từ tiếng La-tinh "canāpēum", chỉ lớp che phủ hoặc mái vòm. Kể từ khi xuất hiện, từ này đã được dùng để mô tả những phần trên cùng của rừng cây, nơi ánh sáng mặt trời có thể chiếu xuyên qua, phản ánh tính chất vật lý của không gian trên tầng cây.
Từ "over-canopy" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh sinh thái học và nghiên cứu về rừng, đề cập đến lớp cây cao nhất trong hệ sinh thái rừng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về động thực vật trong môi trường rừng. Từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu môi trường, bảo tồn và quy hoạch đất đai.