Bản dịch của từ Shakespeare trong tiếng Việt
Shakespeare
Shakespeare (Noun)
Một nhà viết kịch và nhà thơ người anh.
An english playwright and poet.
Shakespeare wrote famous plays like Romeo and Juliet.
Shakespeare đã viết những vở kịch nổi tiếng như Romeo và Juliet.
Many students study Shakespeare's works in literature classes.
Nhiều học sinh học các tác phẩm của Shakespeare trong lớp văn.
Did Shakespeare also write poems besides his plays?
Shakespeare cũng viết thơ ngoài các vở kịch của mình chứ?
Shakespeare (Noun Countable)
Một cuốn sách chứa những vở kịch và bài thơ của ông.
A book containing his plays and poems.
I bought a Shakespeare book for my literature class.
Tôi đã mua một cuốn sách Shakespeare cho lớp văn học của tôi.
She didn't enjoy reading the Shakespeare book assigned by her teacher.
Cô ấy không thích đọc cuốn sách Shakespeare được giao bởi giáo viên của mình.
Did you find the Shakespeare book at the library yesterday?
Hôm qua bạn có tìm thấy cuốn sách Shakespeare ở thư viện không?