Bản dịch của từ Shakespeare trong tiếng Việt

Shakespeare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shakespeare(Noun)

ʃˈeɪkspiə
ˈʃeɪkˈspɪr
01

Một nhà viết kịch và thi sĩ nổi tiếng người Anh, được biết đến với những tác phẩm như Hamlet, Othello và Romeo và Juliet.

A renowned English playwright and poet known for works such as Hamlet Othello and Romeo and Juliet

Ví dụ
02

Thời kỳ hoặc phong trào văn hóa trong văn học Anh diễn ra trong suốt cuộc đời và ảnh hưởng của William Shakespeare.

The period or cultural movement in English literature during the life and influence of William Shakespeare

Ví dụ
03

Một cách nói tới một thể loại văn học hoặc kịch nghệ có vẻ giống hoặc chịu ảnh hưởng từ các tác phẩm của Shakespeare.

A reference to a style of literature or theater that resembles or is influenced by Shakespeares works

Ví dụ