Bản dịch của từ Shakespeare trong tiếng Việt

Shakespeare

Noun [U/C] Noun [C]

Shakespeare (Noun)

ʃˈeɪkspiɹ
ʃˈeɪkspiɹ
01

Một nhà viết kịch và nhà thơ người anh.

An english playwright and poet.

Ví dụ

Shakespeare wrote famous plays like Romeo and Juliet.

Shakespeare đã viết những vở kịch nổi tiếng như Romeo và Juliet.

Many students study Shakespeare's works in literature classes.

Nhiều học sinh học các tác phẩm của Shakespeare trong lớp văn.

Did Shakespeare also write poems besides his plays?

Shakespeare cũng viết thơ ngoài các vở kịch của mình chứ?

Shakespeare (Noun Countable)

ʃˈeɪkspiɹ
ʃˈeɪkspiɹ
01

Một cuốn sách chứa những vở kịch và bài thơ của ông.

A book containing his plays and poems.

Ví dụ

I bought a Shakespeare book for my literature class.

Tôi đã mua một cuốn sách Shakespeare cho lớp văn học của tôi.

She didn't enjoy reading the Shakespeare book assigned by her teacher.

Cô ấy không thích đọc cuốn sách Shakespeare được giao bởi giáo viên của mình.

Did you find the Shakespeare book at the library yesterday?

Hôm qua bạn có tìm thấy cuốn sách Shakespeare ở thư viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shakespeare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shakespeare

Không có idiom phù hợp