Bản dịch của từ Shakespeare trong tiếng Việt
Shakespeare
Noun [U/C]

Shakespeare(Noun)
ʃˈeɪkspiə
ˈʃeɪkˈspɪr
Ví dụ
02
Thời kỳ hoặc phong trào văn hóa trong văn học Anh diễn ra trong suốt cuộc đời và ảnh hưởng của William Shakespeare.
The period or cultural movement in English literature during the life and influence of William Shakespeare
Ví dụ
03
Một cách nói tới một thể loại văn học hoặc kịch nghệ có vẻ giống hoặc chịu ảnh hưởng từ các tác phẩm của Shakespeare.
A reference to a style of literature or theater that resembles or is influenced by Shakespeares works
Ví dụ
