Bản dịch của từ Over tedious trong tiếng Việt

Over tedious

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over tedious (Adverb)

ˌoʊvɚtˈidəs
ˌoʊvɚtˈidəs
01

Theo cách gây mệt mỏi hoặc khó chịu do quá dài, chậm hoặc buồn tẻ.

In a way that causes fatigue or annoyance due to being too long, slow, or dull.

Ví dụ

The meeting proceeded over tediously, lasting for hours.

Cuộc họp tiếp diễn chán chường, kéo dài nhiều giờ.

The speech went over tediously, making the audience restless.

Bài phát biểu diễn ra chán chường, làm khán giả bồn chồn.

The training session dragged over tediously, causing participants to yawn.

Buổi tập huấn kéo dài chán chường, làm cho người tham gia ngáp.

Over tedious (Adjective)

ˌoʊvɚtˈidəs
ˌoʊvɚtˈidəs
01

Quá dài, chậm hoặc buồn tẻ; mệt mỏi hoặc đơn điệu.

Too long, slow, or dull; tiresome or monotonous.

Ví dụ

The meeting was over tedious, lasting over three hours.

Cuộc họp quá lê thê, kéo dài hơn ba giờ.

The seminar became over tedious due to the repetitive content.

Hội thảo trở nên quá lê thê vì nội dung lặp đi lặp lại.

The presentation was over tedious, putting the audience to sleep.

Bài thuyết trình quá lê thê, khiến khán giả buồn ngủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over tedious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over tedious

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.