Bản dịch của từ Overactive trong tiếng Việt
Overactive

Overactive (Adjective)
Hoạt động quá mức.
Excessively active.
The overactive child was always running around the playground.
Đứa trẻ quá hoạt bát luôn chạy quanh sân chơi.
Her overactive imagination led her to create elaborate stories.
Trí tưởng tượng quá hoạt bát của cô ấy dẫn đến việc tạo ra những câu chuyện phức tạp.
The overactive social media presence of the celebrity attracted attention.
Sự hiện diện quá hoạt bát trên mạng xã hội của người nổi tiếng thu hút sự chú ý.
Dạng tính từ của Overactive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overactive Hoạt động quá mức | - | - |
Họ từ
Từ "overactive" là tính từ chỉ trạng thái hoạt động quá mức hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn so với mức bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và y học, ví dụ như trong cụm từ "overactive bladder" (bàng quang hoạt động quá mức). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ này, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "overactive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "over" (quá) và "active" (hoạt động), bắt nguồn từ từ "activus". Trong tiếng Latinh, "activus" được sử dụng để chỉ sự năng động, hiệu quả. Theo thời gian, "overactive" đã phát triển để mô tả tình trạng hoạt động quá mức, thường liên quan đến tâm lý hoặc sinh lý. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự tăng cường hoạt động không bình thường của một bộ phận hoặc chức năng nào đó, phản ánh đặc trưng của sự gia tăng trong hoạt động.
Từ "overactive" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm lý và sinh lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoạt động quá mức của một bộ phận cơ thể hoặc trí não, ví dụ như "overactive bladder" hay "overactive mind". Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến trong tâm lý học để chỉ những hành vi hoặc cảm xúc vượt quá mức bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp