Bản dịch của từ Overactive trong tiếng Việt

Overactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overactive (Adjective)

ˈoʊvɚˈæktɪv
ˌoʊvəɹˈæktɪv
01

Hoạt động quá mức.

Excessively active.

Ví dụ

The overactive child was always running around the playground.

Đứa trẻ quá hoạt bát luôn chạy quanh sân chơi.

Her overactive imagination led her to create elaborate stories.

Trí tưởng tượng quá hoạt bát của cô ấy dẫn đến việc tạo ra những câu chuyện phức tạp.

The overactive social media presence of the celebrity attracted attention.

Sự hiện diện quá hoạt bát trên mạng xã hội của người nổi tiếng thu hút sự chú ý.

Dạng tính từ của Overactive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overactive

Hoạt động quá mức

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overactive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overactive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.