Bản dịch của từ Overage trong tiếng Việt
Overage

Overage (Adjective)
The overage students were not allowed to participate in the event.
Những học sinh quá tuổi không được tham gia sự kiện.
The overage workers faced challenges in finding employment opportunities.
Các công nhân quá tuổi gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm.
The overage retirees enjoyed their leisure time in the community center.
Các người nghỉ hưu quá tuổi thích thú với thời gian rảnh rỗi tại trung tâm cộng đồng.
Overage (Noun)
The overage of donations exceeded expectations at the charity event.
Số tiền dư của các khoản quyên góp vượt xa mong đợi tại sự kiện từ thiện.
The overage in food supplies allowed for additional meals for the homeless.
Số lượng thức ăn dư cho phép chuẩn bị thêm bữa ăn cho người vô gia cư.
The overage of volunteers made the cleanup process much quicker and efficient.
Số lượng tình nguyện viên dư đã làm cho quá trình dọn dẹp nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Họ từ
Từ "overage" có nghĩa là số lượng vượt quá mức cho phép hoặc tiêu chuẩn đã định. Trong bối cảnh tài chính, nó thường chỉ việc chi phí hoặc khoản thâm hụt lớn hơn dự kiến. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "overage" có thể nhiều hơn được áp dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và ngân hàng, với ý nghĩa cụ thể liên quan đến việc bù đắp cho các chi phí vượt mức.
Từ "overage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "over" (trên) kết hợp với "age" (lứa tuổi, thời kỳ). Trong tiếng Anh, "overage" được sử dụng để chỉ tình trạng vượt quá tuổi tác hoặc số lượng quy định, thường liên quan đến các tiêu chuẩn hoặc quy định cụ thể. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã hình thành nghĩa hiện tại, thể hiện sự vượt mức trong bối cảnh tài chính, giáo dục hoặc dịch vụ.
Từ "overage" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề tài chính hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kế toán, ngân hàng, và quản lý hàng tồn kho, khi đề cập đến lượng thặng dư hoặc sự vượt quá quy định. Sự hiện diện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về các số liệu tài chính và quản lý tài sản trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp