Bản dịch của từ Overage trong tiếng Việt

Overage

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overage (Adjective)

ˈoʊvəɹidʒ
ˈoʊvəɹidʒ
01

Vượt quá một giới hạn độ tuổi nhất định.

Over a certain age limit.

Ví dụ

The overage students were not allowed to participate in the event.

Những học sinh quá tuổi không được tham gia sự kiện.

The overage workers faced challenges in finding employment opportunities.

Các công nhân quá tuổi gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm.

The overage retirees enjoyed their leisure time in the community center.

Các người nghỉ hưu quá tuổi thích thú với thời gian rảnh rỗi tại trung tâm cộng đồng.

Overage (Noun)

ˈoʊvəɹidʒ
ˈoʊvəɹidʒ
01

Sự dư thừa hoặc thặng dư, đặc biệt là số tiền mà một khoản tiền lớn hơn ước tính trước đó.

An excess or surplus, especially the amount by which a sum of money is greater than a previous estimate.

Ví dụ

The overage of donations exceeded expectations at the charity event.

Số tiền dư của các khoản quyên góp vượt xa mong đợi tại sự kiện từ thiện.

The overage in food supplies allowed for additional meals for the homeless.

Số lượng thức ăn dư cho phép chuẩn bị thêm bữa ăn cho người vô gia cư.

The overage of volunteers made the cleanup process much quicker and efficient.

Số lượng tình nguyện viên dư đã làm cho quá trình dọn dẹp nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overage

Không có idiom phù hợp