Bản dịch của từ Overblown trong tiếng Việt
Overblown
Overblown (Adjective)
The overblown roses in the park lost their vibrant colors.
Những bông hoa hồng nở quá muộn trong công viên đã mất màu sắc tươi sáng.
The overblown tulips do not attract visitors in spring.
Những bông tulip nở quá muộn không thu hút du khách vào mùa xuân.
Are the overblown flowers still beautiful at the garden festival?
Những bông hoa nở quá muộn có còn đẹp tại lễ hội hoa không?
Được làm để có vẻ ấn tượng hơn hoặc quan trọng hơn thực tế; cường điệu hoặc kiêu căng.
Made to seem more impressive or important than is the case exaggerated or pretentious.
The media's overblown coverage of the event drew unnecessary attention.
Sự đưa tin thổi phồng của truyền thông về sự kiện đã thu hút sự chú ý không cần thiết.
The claims about the festival were not overblown; it truly was spectacular.
Những tuyên bố về lễ hội không phải là thổi phồng; nó thực sự rất tuyệt vời.
Is the popularity of social media overblown compared to real-life interactions?
Sự phổ biến của mạng xã hội có phải là thổi phồng so với tương tác thực tế không?
Từ "overblown" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó bị phóng đại hoặc thổi phồng quá mức, thường trong bối cảnh ý kiến, cảm xúc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhau, nhưng có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong văn phong bình luận và truyền thông ở Anh. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng trong một số trường hợp, giọng điệu có thể khác nhau giữa hai khu vực. Sự sử dụng từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu chân thực hoặc cân nhắc.
Từ "overblown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "overblow", kết hợp với tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá", và động từ "blown", từ "blow", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "blēowan", nghĩa là "thổi". Từ này ban đầu chỉ trạng thái bị thổi phồng hoặc làm tăng độ lớn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "overblown" chỉ sự phóng đại, không giúp ích, thể hiện sự thái quá trong ngôn ngữ hoặc hành động.
Từ "overblown" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật hoặc văn hóa, nơi nó được sử dụng để chỉ những đánh giá hoặc phản ứng thái quá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề, tin tức hoặc quảng cáo mà đã bị thổi phồng so với thực tế, thường mang tính chất chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp