Bản dịch của từ Overblown trong tiếng Việt

Overblown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overblown (Adjective)

oʊvɚblˈoʊn
oʊvəɹblˈoʊn
01

(của một bông hoa) đã qua thời kỳ đầu của nó.

Of a flower past its prime.

Ví dụ

The overblown roses in the park lost their vibrant colors.

Những bông hoa hồng nở quá muộn trong công viên đã mất màu sắc tươi sáng.

The overblown tulips do not attract visitors in spring.

Những bông tulip nở quá muộn không thu hút du khách vào mùa xuân.

Are the overblown flowers still beautiful at the garden festival?

Những bông hoa nở quá muộn có còn đẹp tại lễ hội hoa không?

02

Được làm để có vẻ ấn tượng hơn hoặc quan trọng hơn thực tế; cường điệu hoặc kiêu căng.

Made to seem more impressive or important than is the case exaggerated or pretentious.

Ví dụ

The media's overblown coverage of the event drew unnecessary attention.

Sự đưa tin thổi phồng của truyền thông về sự kiện đã thu hút sự chú ý không cần thiết.

The claims about the festival were not overblown; it truly was spectacular.

Những tuyên bố về lễ hội không phải là thổi phồng; nó thực sự rất tuyệt vời.

Is the popularity of social media overblown compared to real-life interactions?

Sự phổ biến của mạng xã hội có phải là thổi phồng so với tương tác thực tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overblown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overblown

Không có idiom phù hợp