Bản dịch của từ Overdrafts trong tiếng Việt

Overdrafts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdrafts (Noun)

01

Thâm hụt trong tài khoản ngân hàng do rút nhiều tiền hơn số tiền giữ trong tài khoản.

A deficit in a bank account caused by drawing more money than the account holds.

Ví dụ

Many students face overdrafts due to high tuition fees and living costs.

Nhiều sinh viên gặp phải tình trạng thâm hụt do học phí cao.

She does not want to deal with overdrafts this semester.

Cô ấy không muốn đối mặt với thâm hụt tài khoản trong học kỳ này.

Do you think overdrafts are a common issue among young adults?

Bạn có nghĩ rằng thâm hụt tài khoản là vấn đề phổ biến ở người trẻ không?

Dạng danh từ của Overdrafts (Noun)

SingularPlural

Overdraft

Overdrafts

Overdrafts (Noun Countable)

01

Một trường hợp hoặc sự cố rút tiền từ tài khoản ngân hàng.

An instance or occurrence of overdrawing a bank account.

Ví dụ

Many students face overdrafts during their university years in America.

Nhiều sinh viên gặp phải tình trạng thấu chi trong những năm đại học.

Overdrafts are not beneficial for managing personal finances effectively.

Thấu chi không có lợi cho việc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.

Do you often experience overdrafts when buying groceries or paying bills?

Bạn có thường xuyên gặp tình trạng thấu chi khi mua sắm hoặc thanh toán hóa đơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdrafts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdrafts

Không có idiom phù hợp