Bản dịch của từ Overdrafts trong tiếng Việt
Overdrafts

Overdrafts (Noun)
Many students face overdrafts due to high tuition fees and living costs.
Nhiều sinh viên gặp phải tình trạng thâm hụt do học phí cao.
She does not want to deal with overdrafts this semester.
Cô ấy không muốn đối mặt với thâm hụt tài khoản trong học kỳ này.
Do you think overdrafts are a common issue among young adults?
Bạn có nghĩ rằng thâm hụt tài khoản là vấn đề phổ biến ở người trẻ không?
Dạng danh từ của Overdrafts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overdraft | Overdrafts |
Overdrafts (Noun Countable)
Một trường hợp hoặc sự cố rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
An instance or occurrence of overdrawing a bank account.
Many students face overdrafts during their university years in America.
Nhiều sinh viên gặp phải tình trạng thấu chi trong những năm đại học.
Overdrafts are not beneficial for managing personal finances effectively.
Thấu chi không có lợi cho việc quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.
Do you often experience overdrafts when buying groceries or paying bills?
Bạn có thường xuyên gặp tình trạng thấu chi khi mua sắm hoặc thanh toán hóa đơn không?
Họ từ
"Overdrafts" là một thuật ngữ tài chính chỉ tình trạng tài khoản ngân hàng có số dư âm do chủ tài khoản rút nhiều tiền hơn số tiền hiện có. Trong tiếng Anh Mỹ, "overdraft" được sử dụng phổ biến để chỉ dịch vụ cho phép người dùng rút tiền vượt quá số dư tài khoản, thường kèm theo phí. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng mức độ phổ biến và cách thức tính phí có thể khác nhau. Khái niệm này phản ánh sự quản lý rủi ro tài chính và trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng.
Từ "overdrafts" xuất phát từ hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "super-" có nghĩa là "vượt qua", và danh từ "draft" bắt nguồn từ tiếng La tinh "tractus", ý chỉ "sự kéo" hay "lấy ra". Trong ngữ cảnh tài chính, "overdrafts" được sử dụng để chỉ tình trạng tài khoản ngân hàng khi số dư vượt quá hạn mức cho phép. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng ý nghĩa vượt qua giới hạn tài chính cho phép.
Từ "overdrafts" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề ngân hàng và quản lý tài chính cá nhân. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các dịch vụ ngân hàng hoặc tình huống tài chính. Trong phần đọc và viết, nó thường liên quan đến các tài liệu tài chính hoặc báo cáo ngân hàng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ về quản lý tiền bạc trong cuộc sống hàng ngày.