Bản dịch của từ Overdraw trong tiếng Việt

Overdraw

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdraw (Verb)

ˈoʊvɚdɹɔ
oʊvədɹˈɑ
01

Phóng đại trong việc mô tả hoặc miêu tả (ai đó hoặc cái gì đó)

Exaggerate in describing or depicting someone or something.

Ví dụ

She tends to overdraw her achievements when talking about herself.

Cô ấy thường phóng đại thành công của mình khi nói về bản thân.

It's important not to overdraw stories to make them more interesting.

Quan trọng là không nên phóng đại câu chuyện để làm cho chúng thú vị hơn.

Do you think it's acceptable to overdraw facts in social discussions?

Bạn có nghĩ rằng việc phóng đại sự thật trong các cuộc trò chuyện xã hội là chấp nhận được không?

02

Rút tiền từ (tài khoản ngân hàng của một người) vượt quá số tiền trong tài khoản nắm giữ.

Draw money from ones bank account in excess of what the account holds.

Ví dụ

She often overdraws her bank account to buy expensive clothes.

Cô ấy thường vay quá số tiền trong tài khoản ngân hàng của mình.

He never overdraws because he is careful with his finances.

Anh ấy không bao giờ vay quá số tiền vì anh ấy cẩn thận với tài chính của mình.

Do you think it's acceptable to overdraw for non-essential items?

Bạn có nghĩ rằng việc vay quá số tiền cho các mặt hàng không cần thiết là chấp nhận được không?

Dạng động từ của Overdraw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdraw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdrawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdraws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdrawing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdraw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdraw

Không có idiom phù hợp