Bản dịch của từ Overdraw trong tiếng Việt
Overdraw

Overdraw (Verb)
Phóng đại trong việc mô tả hoặc miêu tả (ai đó hoặc cái gì đó)
Exaggerate in describing or depicting someone or something.
She tends to overdraw her achievements when talking about herself.
Cô ấy thường phóng đại thành công của mình khi nói về bản thân.
It's important not to overdraw stories to make them more interesting.
Quan trọng là không nên phóng đại câu chuyện để làm cho chúng thú vị hơn.
Do you think it's acceptable to overdraw facts in social discussions?
Bạn có nghĩ rằng việc phóng đại sự thật trong các cuộc trò chuyện xã hội là chấp nhận được không?
She often overdraws her bank account to buy expensive clothes.
Cô ấy thường vay quá số tiền trong tài khoản ngân hàng của mình.
He never overdraws because he is careful with his finances.
Anh ấy không bao giờ vay quá số tiền vì anh ấy cẩn thận với tài chính của mình.
Do you think it's acceptable to overdraw for non-essential items?
Bạn có nghĩ rằng việc vay quá số tiền cho các mặt hàng không cần thiết là chấp nhận được không?
Dạng động từ của Overdraw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdrawing |
Họ từ
Từ "overdraw" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, có nghĩa là rút tiền từ tài khoản ngân hàng vượt quá số dư hiện có. Trong tiếng Anh Mỹ, "overdraw" thường được dùng trong bối cảnh giao dịch ngân hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được áp dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện kèm theo những quy định ngân hàng khác nhau. "Overdraw" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, chỉ việc phác họa một cách quá mức, thể hiện sự cường điệu trong hình ảnh.
Từ "overdraw" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "over" có nghĩa là "vượt quá" và "draw" từ tiếng cổ Anh "dragan", có nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc rút tiền từ tài khoản ngân hàng nhiều hơn số dư hiện có. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tiêu tiền vượt quá giới hạn cho phép, phản ánh tình trạng tài chính không bền vững trong xã hội hiện đại.
Từ "overdraw" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong bài kiểm tra viết và nói liên quan đến tài chính cá nhân hoặc quản lý ngân hàng. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rút tiền vượt quá số dư tài khoản ngân hàng. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về ngân sách hay chi tiêu, thể hiện tình trạng tài chính không bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp