Bản dịch của từ Overextend trong tiếng Việt
Overextend

Overextend (Verb)
She tends to overextend her speeches, losing the audience's attention.
Cô ấy thường kéo dài quá nhiều trong bài phát biểu, làm mất sự chú ý của khán giả.
He never overextends his points, keeping his arguments concise and clear.
Anh ấy không bao giờ kéo dài quá nhiều các điểm, giữ luận điểm của mình ngắn gọn và rõ ràng.
Do you think it's better to overextend a presentation or keep it short?
Bạn có nghĩ rằng việc kéo dài một bài thuyết trình hay giữ ngắn gọn hơn là tốt hơn không?
She overextends herself by volunteering for too many projects.
Cô ấy tự gây áp lực bằng cách tình nguyện cho quá nhiều dự án.
He never overextends his social responsibilities to avoid burnout.
Anh ấy không bao giờ đặt quá nhiều trách nhiệm xã hội để tránh kiệt sức.
Does overextending commitments lead to decreased productivity in social settings?
Việc đặt quá nhiều cam kết có dẫn đến sự suy giảm về hiệu suất trong môi trường xã hội không?
Từ "overextend" có nghĩa là vượt quá khả năng hoặc giới hạn của bản thân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được ghi nhận giống nhau trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các khía cạnh xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ chú trọng nhiều vào khía cạnh cá nhân và tài chính.
Từ "overextend" bắt nguồn từ tiếng Latinh với phần gốc "extendere", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "duỗi ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "over-" biểu thị sự vượt quá hoặc quá mức. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "overextend" đã được sử dụng để mô tả hành động mở rộng ra ngoài giới hạn có thể chấp nhận. Ngày nay, nó thường chỉ việc kéo dài hoặc áp đặt một cách thái quá, dẫn đến tổn thất hoặc căng thẳng.
Từ "overextend" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh về quản lý thời gian và tài nguyên trong bài thi Nghe và Viết. Trong bài thi Nói, từ này có thể sử dụng khi thảo luận về áp lực trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, trong văn cảnh kinh tế, từ này thường mô tả việc vượt quá khả năng tài chính hoặc nguồn lực của một cá nhân hay tổ chức, gây ra rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp