Bản dịch của từ Overextend trong tiếng Việt

Overextend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overextend (Verb)

oʊvɚɪkstˈɛnd
oʊvəɹikstˈɛnd
01

Làm (cái gì) quá dài.

Make something too long.

Ví dụ

She tends to overextend her speeches, losing the audience's attention.

Cô ấy thường kéo dài quá nhiều trong bài phát biểu, làm mất sự chú ý của khán giả.

He never overextends his points, keeping his arguments concise and clear.

Anh ấy không bao giờ kéo dài quá nhiều các điểm, giữ luận điểm của mình ngắn gọn và rõ ràng.

Do you think it's better to overextend a presentation or keep it short?

Bạn có nghĩ rằng việc kéo dài một bài thuyết trình hay giữ ngắn gọn hơn là tốt hơn không?

02

Áp đặt gánh nặng công việc hoặc cam kết quá mức lên (ai đó)

Impose an excessive burden of work or commitments on someone.

Ví dụ

She overextends herself by volunteering for too many projects.

Cô ấy tự gây áp lực bằng cách tình nguyện cho quá nhiều dự án.

He never overextends his social responsibilities to avoid burnout.

Anh ấy không bao giờ đặt quá nhiều trách nhiệm xã hội để tránh kiệt sức.

Does overextending commitments lead to decreased productivity in social settings?

Việc đặt quá nhiều cam kết có dẫn đến sự suy giảm về hiệu suất trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overextend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overextend

Không có idiom phù hợp